STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Dinamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Dynamo Kyiv U19 | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
02-08-2020 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Dynamo Kyiv | Bournemouth AFC | 22M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-02-2025 15:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Ngoại Hạng Anh | 15-02-2025 15:00 | Southampton | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 15:00 | Everton | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-02-2025 15:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-01-2025 15:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 18-01-2025 12:30 | Newcastle United | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-01-2025 19:30 | Chelsea | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 15:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 29-12-2024 15:00 | Fulham | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 15:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Europa League participant | 2 | 22/23 20/21 |
Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Ukrainian champion | 1 | 20/21 |
Ukrainian cup winner | 1 | 20/21 |
Ukrainian Super Cup winner | 1 | 20/21 |