STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Fiorentina Youth | Fiorentina U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Fiorentina U19 | Fiorentina | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Fiorentina | Juventus | 12M € | Cho thuê |
29-06-2022 | Juventus | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Fiorentina | Juventus | 44M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2024 | Juventus | Liverpool | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp FA Anh | 09-02-2025 15:00 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | PSV Eindhoven | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-01-2025 15:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Liverpool | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 18-01-2025 15:00 | Brentford | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 12:15 | Liverpool | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 18-12-2024 20:00 | Southampton | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 21-09-2024 14:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 17-09-2024 19:00 | AC Milan | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 29-06-2024 16:00 | Switzerland | ![]() ![]() | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Italian cup winner | 2 | 23/24 20/21 |
Champions League participant | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
Europa League participant | 2 | 22/23 16/17 |
European Champion | 1 | 21 |
Footballer of the Year | 1 | 21 |
Italian Super Cup winner | 1 | 20/21 |
European Under-21 participant | 2 | 19 17 |