STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27-02-2018 | Fluminense U20 | STK Samorin | - | Cho thuê |
29-06-2018 | STK Samorin | Fluminense U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Fluminense U20 | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
09-01-2020 | Fluminense RJ | Tombense | - | Ký hợp đồng |
12-01-2020 | Tombense | Fluminense RJ | - | Cho thuê |
07-09-2020 | Fluminense RJ | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
08-09-2020 | Tombense | FC Porto | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
15-08-2024 | FC Porto | Bournemouth AFC | 37M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 29-12-2024 15:00 | Fulham | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 15:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 22-12-2024 14:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-12-2024 20:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 08-12-2024 14:00 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-12-2024 20:15 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 15:00 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 15:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 15:00 | Brentford | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-10-2024 16:30 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese cup winner | 3 | 24 23 22 |
Top scorer | 2 | 23/24 21/22 |
Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
Portuguese Super Cup winner | 1 | 23 |
Portuguese league cup winner | 1 | 22/23 |
Portuguese champion | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |