STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Bursaspor Youth | Bursaspor U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Bursaspor U16 | Bursaspor | - | Ký hợp đồng |
05-07-2015 | Bursaspor | Manchester City | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-07-2015 | Manchester City | Racing Genk | - | Cho thuê |
28-01-2016 | Racing Genk | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2016 | Manchester City | NAC Breda | - | Cho thuê |
29-06-2016 | NAC Breda | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2016 | Manchester City | FC Twente Enschede | - | Cho thuê |
29-06-2017 | FC Twente Enschede | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Manchester City | Villarreal CF | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
29-10-2017 | Villarreal CF | Levante | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Levante | Villarreal CF | - | Kết thúc cho thuê |
18-08-2018 | Villarreal CF | Real Valladolid CF | - | Cho thuê |
19-07-2020 | Real Valladolid CF | Villarreal CF | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2020 | Villarreal CF | Getafe | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2024 | Getafe | Bournemouth AFC | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Bournemouth AFC | Getafe | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Getafe | Bournemouth AFC | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 29-12-2024 15:00 | Fulham | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 15:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 22-12-2024 14:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-12-2024 20:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | West Ham United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 08-12-2024 14:00 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-12-2024 20:15 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 15:00 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 15:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 17:00 | Turkey | ![]() ![]() | Wales | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 15:00 | Brentford | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Footballer of the Year | 1 | 22 |
Euro participant | 1 | 21 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 14 |