So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
-1
0.85
0.84
2.75
-0.98
5.50
4.40
1.49
Live
0.82
-1.25
-0.93
0.85
2.75
-0.99
5.60
4.45
1.47
Run
-0.93
-0.25
0.80
-0.63
3.5
0.51
1.33
3.85
15.00
BET365Sớm
0.85
-1.25
1.00
1.00
3.25
0.85
6.50
4.20
1.48
Live
-0.95
-1
0.80
0.85
2.75
1.00
7.00
4.10
1.50
Run
0.60
-0.25
-0.71
-0.59
3.5
0.47
1.30
3.75
34.00
Mansion88Sớm
-0.98
-1
0.84
0.84
2.75
1.00
5.50
4.30
1.50
Live
0.83
-1.25
-0.92
0.81
2.75
-0.92
5.60
4.40
1.48
Run
0.61
-0.25
-0.69
-0.59
3.5
0.49
1.49
3.10
11.00
188betSớm
-0.96
-1
0.86
0.85
2.75
-0.97
5.50
4.40
1.49
Live
0.84
-1.25
-0.93
0.86
2.75
-0.98
5.80
4.50
1.46
Run
0.65
-0.25
-0.75
-0.62
3.5
0.52
1.33
3.85
15.00
SbobetSớm
-0.96
-1
0.84
0.86
2.75
1.00
5.40
4.01
1.45
Live
0.87
-1.25
-0.95
0.81
2.75
-0.92
6.60
4.49
1.41
Run
0.92
-0.25
1.00
-0.88
3.5
0.77
1.57
3.04
8.80

Bên nào sẽ thắng?

Hibernian
ChủHòaKhách
Celtic FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HibernianSo Sánh Sức MạnhCeltic FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-5] Hibernian
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
279108393837533.3%
14653251923442.9%
13355141914723.1%
64201351466.7%
[SCO Premiership-1] Celtic FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
272232771469181.5%
13121043237192.3%
141022341232171.4%
64021871266.7%

Thành tích đối đầu

Hibernian            
Chủ - Khách
Celtic FCHibernian
Celtic FCHibernian
HibernianCeltic FC
HibernianCeltic FC
Celtic FCHibernian
HibernianCeltic FC
HibernianCeltic FC
Celtic FCHibernian
HibernianCeltic FC
Celtic FCHibernian
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR07-12-243 - 0
(1 - 0)
14 - 7-0.88-0.13-0.07B0.94-0.440.94BX
SCO LC18-08-243 - 1
(2 - 1)
7 - 2-0.90-0.14-0.08B0.96-0.440.80TT
SCO PR11-08-240 - 2
(0 - 2)
3 - 5-0.17-0.21-0.70B0.94-1.250.94BX
SCO PR07-02-241 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.15-0.20-0.78B0.93-1.500.95BH
SCO PR06-12-234 - 1
(2 - 0)
11 - 4-0.83-0.16-0.09B0.83-0.57-0.95BT
SCO PR28-10-230 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.19-0.22-0.68H0.82-1.25-0.94BX
SCO PR24-05-234 - 2
(0 - 1)
8 - 10-0.16-0.20-0.71T0.99-1.250.89TT
SCO PR18-03-233 - 1
(0 - 1)
15 - 0-0.81-0.16-0.11B0.86-0.57-0.98BT
SCO PR28-12-220 - 4
(0 - 2)
5 - 13-0.15-0.20-0.73B-0.98-1.250.86BT
SCO PR15-10-226 - 1
(3 - 0)
7 - 2-0.82-0.17-0.10B0.90-0.570.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Hibernian            
Chủ - Khách
Ayr UnitedHibernian
HibernianAberdeen
Ross CountyHibernian
HibernianClydebank FC
HibernianMotherwell
HibernianGlasgow Rangers
Saint JohnstoneHibernian
HibernianKilmarnock
Heart of MidlothianHibernian
AberdeenHibernian
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCOFAC07-02-250 - 1
(0 - 0)
2 - 9-0.29-0.29-0.53T0.94-0.50.88TX
SCO PR01-02-252 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.53-0.27-0.28T0.870.5-0.99TX
SCO PR25-01-251 - 1
(0 - 1)
2 - 8-0.31-0.28-0.49H0.84-0.5-0.96BX
SCOFAC18-01-253 - 0
(1 - 0)
9 - 0---T--
SCO PR11-01-253 - 1
(2 - 0)
3 - 6-0.61-0.25-0.22T0.830.75-0.95TT
SCO PR05-01-253 - 3
(1 - 2)
10 - 8-0.22-0.25-0.61H0.82-1-0.94BT
SCO PR02-01-251 - 1
(1 - 0)
4 - 9-0.32-0.28-0.48H-0.96-0.250.84BX
SCO PR29-12-241 - 0
(1 - 0)
5 - 10-0.54-0.26-0.28T0.840.5-0.96TX
SCO PR26-12-241 - 2
(1 - 1)
6 - 3-0.47-0.28-0.32T0.860.25-0.98TT
SCO PR21-12-241 - 3
(1 - 2)
5 - 6-0.48-0.27-0.32T0.830.25-0.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Celtic FC            
Chủ - Khách
Celtic FCBayern Munchen
Celtic FCRaith Rovers
Celtic FCDundee
MotherwellCeltic FC
Aston VillaCeltic FC
Celtic FCYoung Boys
Celtic FCKilmarnock
DundeeCeltic FC
Ross CountyCeltic FC
Celtic FCDundee United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA CL12-02-251 - 2
(0 - 1)
7 - 7-0.13-0.18-0.740.90-1.50.98X
SCOFAC08-02-255 - 0
(2 - 0)
7 - 2-0.93-0.12-0.070.892.50.93T
SCO PR05-02-256 - 0
(2 - 0)
6 - 3-0.92-0.10-0.060.962.750.86T
SCO PR02-02-251 - 3
(1 - 2)
3 - 10-0.10-0.16-0.830.82-2-0.94T
UEFA CL29-01-254 - 2
(2 - 2)
4 - 4-0.64-0.22-0.190.9310.95T
UEFA CL22-01-251 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.72-0.19-0.14-0.981.50.86X
SCOFAC18-01-252 - 1
(1 - 1)
4 - 1-0.87-0.16-0.090.8920.87X
SCO PR14-01-253 - 3
(1 - 1)
2 - 4-0.09-0.15-0.830.88-21.00T
SCO PR11-01-251 - 4
(0 - 1)
6 - 7-0.08-0.14-0.85-0.96-20.84T
SCO PR08-01-252 - 0
(1 - 0)
13 - 4-0.85-0.14-0.090.802-0.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

HibernianSo sánh số liệuCeltic FC
  • 20Tổng số ghi bàn29
  • 2.0Trung bình ghi bàn2.9
  • 8Tổng số mất bàn12
  • 0.8Trung bình mất bàn1.2
  • 70.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Hibernian
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem1XemXem14XemXem40%XemXem13XemXem52%XemXem12XemXem48%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Celtic FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem15XemXem3XemXem7XemXem60%XemXem12XemXem48%XemXem12XemXem48%XemXem
12XemXem8XemXem2XemXem2XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
632150.0%Xem466.7%116.7%Xem
Hibernian
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem5XemXem10XemXem40%XemXem11XemXem44%XemXem8XemXem32%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
12XemXem4XemXem4XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%116.7%Xem
Celtic FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem13XemXem4XemXem8XemXem52%XemXem11XemXem44%XemXem14XemXem56%XemXem
12XemXem6XemXem4XemXem2XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HibernianThời gian ghi bànCeltic FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    5
    0 Bàn
    5
    1
    1 Bàn
    6
    8
    2 Bàn
    4
    8
    3 Bàn
    0
    4
    4+ Bàn
    13
    28
    Bàn thắng H1
    16
    32
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HibernianChi tiết về HT/FTCeltic FC
  • 6
    13
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    6
    H/T
    9
    5
    H/H
    3
    0
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    5
    0
    B/B
ChủKhách
HibernianSố bàn thắng trong H1&H2Celtic FC
  • 6
    18
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    10
    6
    Hòa
    4
    0
    Mất 1 bàn
    4
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hibernian
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR26-02-2025KháchDundee United4 Ngày
SCO PR01-03-2025ChủHeart of Midlothian7 Ngày
SCO PR15-03-2025KháchKilmarnock21 Ngày
Celtic FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR25-02-2025ChủAberdeen3 Ngày
SCO PR01-03-2025KháchSaint Mirren7 Ngày
SCO PR15-03-2025ChủGlasgow Rangers21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 33.3%Thắng81.5% [22]
  • [10] 37.0%Hòa11.1% [22]
  • [8] 29.6%Bại7.4% [2]
  • Chủ/Khách
  • [6] 22.2%Thắng37.0% [10]
  • [5] 18.5%Hòa7.4% [2]
  • [3] 11.1%Bại7.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.44 
  • TB mất điểm
    1.41 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    77
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.85
  • TB mất điểm
    0.52
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.59
  • TB mất điểm
    0.07
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+63.64% [7]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 40.00%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Hibernian VS Celtic FC ngày 22-02-2025 - Thông tin đội hình