STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Motherwell FC U17 | Motherwell FC U20 | - | Ký hợp đồng |
05-03-2015 | Motherwell FC U20 | Albion Rovers | - | Cho thuê |
04-05-2015 | Albion Rovers | Motherwell FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2015 | Motherwell FC U20 | Motherwell | - | Ký hợp đồng |
22-07-2019 | Motherwell | Columbus Crew | - | Ký hợp đồng |
23-07-2019 | Columbus Crew | Oxford United | - | Cho thuê |
01-01-2020 | Oxford United | Columbus Crew | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2021 | Columbus Crew | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 16-02-2025 14:00 | Saint Mirren | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 07-02-2025 19:45 | Ayr United | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 01-02-2025 15:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 25-01-2025 15:00 | Ross County | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 11-01-2025 15:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 05-01-2025 12:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 29-12-2024 15:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 26-12-2024 12:30 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 21-12-2024 15:00 | Aberdeen | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 14-12-2024 15:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
MLS Cup Champion | 1 | 19/20 |