STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Nottingham Forest U18 | Nottingham Forest U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Nottingham Forest U21 | Ilkeston FC (- 2017) | - | Cho thuê |
30-04-2015 | Ilkeston FC (- 2017) | Nottingham Forest U21 | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2015 | Nottingham Forest U21 | Nuneaton Borough | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Nuneaton Borough | Nottingham Forest U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Nottingham Forest U21 | Nottingham Forest | - | Ký hợp đồng |
15-11-2018 | Nottingham Forest | Barnsley | - | Cho thuê |
22-11-2018 | Barnsley | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
09-01-2019 | Nottingham Forest | Mansfield Town | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Mansfield Town | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2023 | Nottingham Forest | Huddersfield Town | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Huddersfield Town | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2023 | Nottingham Forest | Stockport County | - | Ký hợp đồng |
17-07-2024 | Stockport County | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 22-02-2025 12:30 | Hibernian | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 16-02-2025 14:00 | Saint Mirren | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 07-02-2025 19:45 | Ayr United | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 01-02-2025 15:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 25-01-2025 15:00 | Ross County | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 11-01-2025 15:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 05-01-2025 12:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 29-12-2024 15:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 26-12-2024 12:30 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 21-12-2024 15:00 | Aberdeen | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 4th tier champion | 1 | 23/24 |