So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0.75
-0.95
0.94
3
0.92
1.66
4.25
4.70
Live
0.88
1
-0.99
0.90
3.25
0.98
1.57
4.65
5.10
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.13
1.5
0.01
1.01
14.00
26.00
BET365Sớm
0.84
0.75
-0.94
0.95
3
0.90
1.65
4.00
5.00
Live
0.90
1
0.95
0.92
3.25
0.92
1.55
4.50
5.00
Run
0.23
0
-0.32
-0.19
0.5
0.12
8.00
1.11
26.00
Mansion88Sớm
0.82
0.75
-0.94
0.94
3
0.92
1.60
3.95
4.15
Live
-0.99
1
0.91
0.92
3.25
0.98
1.57
4.45
5.20
Run
-0.15
0.25
0.07
-0.15
1.5
0.08
5.60
1.19
16.00
188betSớm
0.84
0.75
-0.94
0.95
3
0.93
1.66
4.25
4.70
Live
0.95
1
0.97
0.95
3.25
0.95
1.57
4.65
5.10
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.12
1.5
0.02
1.01
14.00
26.00
SbobetSớm
0.83
0.75
-0.93
0.98
3
0.90
1.59
3.93
4.54
Live
0.92
1
1.00
0.93
3.25
0.97
1.54
4.53
5.20
Run
0.48
0
-0.56
-0.20
1.5
0.12
5.40
1.21
13.50

Bên nào sẽ thắng?

Paris Saint Germain
ChủHòaKhách
AS Monaco
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Paris Saint GermainSo Sánh Sức MạnhAS Monaco
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Trophee des Champions-] Paris Saint Germain
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
630377950.0%
[FRA Trophee des Champions-] AS Monaco
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6222129833.3%

Thành tích đối đầu

Paris Saint Germain            
Chủ - Khách
MonacoParis Saint Germain (PSG)
Paris Saint Germain (PSG)Monaco
MonacoParis Saint Germain (PSG)
Paris Saint Germain (PSG)Monaco
MonacoParis Saint Germain (PSG)
Paris Saint Germain (PSG)Monaco
MonacoParis Saint Germain (PSG)
Paris Saint Germain (PSG)Monaco
MonacoParis Saint Germain (PSG)
MonacoParis Saint Germain (PSG)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D101-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.31-0.24-0.49H0.85-0.50-0.97BX
FRA D124-11-235 - 2
(2 - 1)
2 - 10-0.66-0.20-0.19T-0.97-0.800.85TT
FRA D111-02-233 - 1
(3 - 1)
3 - 2-0.30-0.24-0.51B0.92-0.500.96BT
FRA D128-08-221 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.72-0.19-0.14H-0.99-0.670.87TX
FRA D120-03-223 - 0
(1 - 0)
6 - 7-0.29-0.25-0.50B0.88-0.501.00BT
FRA D112-12-212 - 0
(2 - 0)
1 - 6-0.68-0.20-0.16T0.97-0.800.91TX
FRAC19-05-210 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.25-0.26-0.54T-0.96-0.500.84TX
FRA D121-02-210 - 2
(0 - 1)
3 - 2-0.65-0.22-0.21B0.921.000.96BX
FRA D120-11-203 - 2
(0 - 2)
2 - 1-0.22-0.21-0.65B0.99-1.000.89BT
FRA D115-01-201 - 4
(0 - 2)
3 - 5-0.20-0.21-0.68T0.85-1.25-0.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Paris Saint Germain            
Chủ - Khách
LyonParis Saint Germain (PSG)
MetzParis Saint Germain (PSG)
NiceParis Saint Germain (PSG)
Paris Saint Germain (PSG)Toulouse
Paris Saint Germain (PSG)Borussia Dortmund
Borussia DortmundParis Saint Germain (PSG)
Paris Saint Germain (PSG)Le Havre
LorientParis Saint Germain (PSG)
Paris Saint Germain (PSG)Lyon
FC BarcelonaParis Saint Germain (PSG)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRAC25-05-241 - 2
(0 - 2)
6 - 5-0.19-0.22-0.64T0.93-10.95HH
FRA D119-05-240 - 2
(0 - 2)
1 - 10-0.19-0.20-0.66T0.84-1.25-0.96TX
FRA D115-05-241 - 2
(1 - 2)
7 - 2-0.34-0.25-0.45T0.93-0.250.95TH
FRA D112-05-241 - 3
(1 - 1)
4 - 6-0.74-0.19-0.16B-0.991.50.87BT
UEFA CL07-05-240 - 1
(0 - 0)
12 - 4-0.65-0.21-0.18B0.851-0.97HX
UEFA CL01-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.38-0.25-0.41B1.0000.88BX
FRA D127-04-243 - 3
(1 - 2)
11 - 2-0.74-0.19-0.12H-0.971.50.85TT
FRA D124-04-241 - 4
(0 - 2)
3 - 6-0.16-0.20-0.70T0.98-1.250.90TT
FRA D121-04-244 - 1
(4 - 1)
4 - 10-0.72-0.19-0.14T-0.961.50.84TT
UEFA CL16-04-241 - 4
(1 - 1)
3 - 9-0.48-0.25-0.31T0.850.25-0.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

AS Monaco            
Chủ - Khách
FeyenoordMonaco
Sturm GrazMonaco
MonacoCercle Brugge
MonacoServette
Berliner FC DynamoMonaco
MonacoNantes
MontpellierMonaco
MonacoClermont
LyonMonaco
MonacoLille
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF31-07-241 - 3
(1 - 1)
4 - 6-0.49-0.27-0.360.850.250.97T
INT CF20-07-242 - 2
(2 - 1)
3 - 7-0.39-0.29-0.44-0.9800.80T
INT CF13-07-241 - 1
(1 - 1)
4 - 8-0.55-0.27-0.300.820.50.94X
INT CF06-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.54-0.26-0.320.850.50.97X
INT CF25-05-244 - 2
(2 - 2)
- -----
FRA D119-05-244 - 0
(3 - 0)
2 - 2-0.66-0.21-0.190.831-0.95T
FRA D112-05-240 - 2
(0 - 0)
3 - 3-0.33-0.25-0.510.90-0.50.98X
FRA D104-05-244 - 1
(2 - 1)
4 - 4-0.76-0.17-0.120.871.5-0.99T
FRA D128-04-243 - 2
(2 - 1)
3 - 3-0.40-0.26-0.390.9100.97T
FRA D124-04-241 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.46-0.27-0.330.940.250.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Paris Saint GermainSo sánh số liệuAS Monaco
  • 22Tổng số ghi bàn21
  • 2.2Trung bình ghi bàn2.1
  • 13Tổng số mất bàn13
  • 1.3Trung bình mất bàn1.3
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Paris Saint Germain
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
AS Monaco
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Paris Saint Germain
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
AS Monaco
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Paris Saint GermainThời gian ghi bànAS Monaco
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Paris Saint Germain
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D118-08-2024KháchLe Havre10 Ngày
FRA D125-08-2024ChủMontpellier17 Ngày
FRA D101-09-2024KháchLille24 Ngày
AS Monaco
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D118-08-2024ChủSaint Etienne10 Ngày
FRA D125-08-2024KháchLyon17 Ngày
FRA D101-09-2024ChủLens24 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Paris Saint Germain
AS Monaco
Án treo giò

Paris Saint Germain VS AS Monaco ngày 05-01-2025 - Thông tin đội hình