STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Olympique Lyon Youth | Lyon U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Lyon U17 | Lyon U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Lyon U19 | Lyonnais II | - | Ký hợp đồng |
06-01-2022 | Lyonnais II | Lyon | - | Ký hợp đồng |
30-08-2023 | Lyon | Paris Saint Germain | 45M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 19-02-2025 20:00 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-02-2025 20:05 | Toulouse FC | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-02-2025 17:45 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-02-2025 20:05 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 04-02-2025 20:10 | Le Mans | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-02-2025 16:00 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 25-01-2025 20:05 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | Manchester City | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 18-01-2025 16:00 | RC Lens | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
French cup winner | 1 | 23/24 |
French champion | 1 | 23/24 |
French Super Cup winner | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |