So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
2
-0.93
0.90
3.5
0.96
1.17
7.10
11.50
Live
0.90
2.25
0.99
0.85
3.25
-0.99
1.12
8.00
16.00
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.13
2.5
0.01
1.03
12.50
36.00
BET365Sớm
1.00
2
0.85
0.90
3.25
0.95
1.20
7.00
11.00
Live
0.87
2.25
0.97
-0.98
3.5
0.82
1.12
8.00
19.00
Run
-0.43
0.25
0.32
-0.13
2.5
0.07
1.05
11.00
101.00
Mansion88Sớm
-0.95
2.25
0.81
0.93
3.5
0.91
1.14
7.70
14.00
Live
0.93
2.25
0.99
-0.95
3.5
0.85
1.12
8.10
17.00
Run
0.22
0
-0.32
-0.21
2.5
0.12
1.05
7.10
176.00
188betSớm
0.81
2
-0.92
0.91
3.5
0.97
1.17
7.10
11.50
Live
0.92
2.25
1.00
0.86
3.25
-0.98
1.12
8.00
16.00
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.13
2.5
0.03
1.03
12.50
36.00
SbobetSớm
0.96
2.25
0.92
0.92
3.5
0.94
1.13
6.70
10.50
Live
0.94
2.25
0.98
0.86
3.25
-0.96
1.13
7.60
14.00
Run
0.21
0
-0.29
-0.11
2.5
0.03
1.08
6.90
145.00

Bên nào sẽ thắng?

Celtic FC
ChủHòaKhách
Dundee United
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Celtic FCSo Sánh Sức MạnhDundee United
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 84%So Sánh Đối Đầu16%
  • Tất cả
  • 6T 4H 0B
    0T 4H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-1] Celtic FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
272232771469181.5%
13121043237192.3%
141022341232171.4%
63301431250.0%
[SCO Premiership-4] Dundee United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271179333140440.7%
13634171221646.2%
14545161919335.7%
6321961150.0%

Thành tích đối đầu

Celtic FC            
Chủ - Khách
Dundee UnitedCeltic FC
Dundee UnitedCeltic FC
Celtic FCDundee United
Dundee UnitedCeltic FC
Dundee UnitedCeltic FC
Dundee UnitedCeltic FC
Celtic FCDundee United
Dundee UnitedCeltic FC
Celtic FCDundee United
Dundee UnitedCeltic FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR22-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.12-0.18-0.79H-0.96-1.500.84BX
SCO PR29-01-230 - 2
(0 - 0)
1 - 3-0.09-0.15-0.84T0.91-2.000.97HX
SCO PR05-11-224 - 2
(2 - 1)
11 - 2-0.92-0.11-0.06T-0.90-0.360.77TT
SCO PR28-08-220 - 9
(0 - 4)
2 - 11-0.08-0.15-0.85T0.98-2.000.90TT
SCO PR11-05-221 - 1
(0 - 0)
1 - 9-0.11-0.18-0.79H-0.94-1.500.82BX
SCOFAC14-03-220 - 3
(0 - 1)
1 - 5-0.10-0.19-0.81T-0.99-1.500.81TT
SCO PR29-01-221 - 0
(0 - 0)
14 - 2-0.88-0.13-0.06T-0.97-0.440.85TX
SCO PR05-12-210 - 3
(0 - 2)
1 - 12-0.16-0.23-0.68T-0.92-1.000.79TT
SCO PR26-09-211 - 1
(1 - 1)
9 - 2-0.83-0.15-0.08H-0.97-0.500.85TX
SCO PR07-03-210 - 0
(0 - 0)
5 - 9-0.14-0.20-0.74H-0.95-1.250.83BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Celtic FC            
Chủ - Khách
Celtic FCSaint Johnstone
Celtic FCMotherwell
Dundee UnitedCeltic FC
Celtic FCGlasgow Rangers
Dinamo ZagrebCeltic FC
Celtic FCHibernian
AberdeenCeltic FC
Celtic FCRoss County
Celtic FCClub Brugge
Heart of MidlothianCeltic FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR29-12-244 - 0
(1 - 0)
12 - 2-0.87-0.14-0.08T0.992.250.89TT
SCO PR26-12-244 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.88-0.13-0.07T0.952.250.93TT
SCO PR22-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.12-0.18-0.79H-0.96-1.50.84BX
SCO LC15-12-243 - 3
(0 - 1)
4 - 9-0.61-0.26-0.24H0.800.75-0.98TT
UEFA CL10-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 10-0.36-0.27-0.41H-0.9300.80HX
SCO PR07-12-243 - 0
(1 - 0)
14 - 7-0.88-0.13-0.07T0.942.250.94TX
SCO PR04-12-240 - 1
(0 - 0)
2 - 10-0.18-0.21-0.70T0.92-1.250.96BX
SCO PR30-11-245 - 0
(5 - 0)
19 - 0-0.93-0.10-0.05T0.952.750.93TT
UEFA CL27-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.51-0.27-0.30H0.970.50.85TX
SCO PR23-11-241 - 4
(0 - 0)
1 - 6-0.13-0.19-0.76T0.92-1.50.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Dundee United            
Chủ - Khách
Dundee UnitedAberdeen
Saint JohnstoneDundee United
Dundee UnitedCeltic FC
MotherwellDundee United
Dundee UnitedKilmarnock
Dundee UnitedSaint Mirren
Glasgow RangersDundee United
Dundee UnitedRoss County
HibernianDundee United
Dundee UnitedMotherwell
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR29-12-241 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.44-0.28-0.36-0.960.250.84X
SCO PR26-12-241 - 2
(1 - 0)
4 - 10-0.36-0.30-0.42-0.9300.80T
SCO PR22-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.12-0.18-0.79H-0.96-1.50.84BX
SCO PR14-12-244 - 3
(3 - 1)
2 - 3-0.40-0.30-0.380.8900.99T
SCO PR07-12-241 - 1
(0 - 0)
9 - 1-0.45-0.29-0.330.940.250.94X
SCO PR30-11-242 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.46-0.30-0.320.920.250.96X
SCO PR23-11-241 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.78-0.19-0.110.901.50.98X
SCO PR09-11-243 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.58-0.27-0.230.940.750.94T
SCO PR03-11-241 - 1
(1 - 0)
13 - 2-0.52-0.28-0.290.940.50.94X
SCO PR30-10-241 - 2
(1 - 1)
11 - 3-0.46-0.28-0.340.920.250.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Celtic FCSo sánh số liệuDundee United
  • 25Tổng số ghi bàn15
  • 2.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 5Tổng số mất bàn10
  • 0.5Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 0.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Celtic FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem12XemXem1XemXem5XemXem66.7%XemXem7XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Dundee United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem14XemXem0XemXem5XemXem73.7%XemXem7XemXem36.8%XemXem12XemXem63.2%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Celtic FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem3XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
613216.7%Xem116.7%583.3%Xem
Dundee United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem6XemXem7XemXem6XemXem31.6%XemXem5XemXem26.3%XemXem12XemXem63.2%XemXem
10XemXem2XemXem5XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
613216.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Celtic FCThời gian ghi bànDundee United
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    8
    0 Bàn
    1
    7
    1 Bàn
    6
    5
    2 Bàn
    7
    1
    3 Bàn
    4
    0
    4+ Bàn
    23
    6
    Bàn thắng H1
    30
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Celtic FCChi tiết về HT/FTDundee United
  • 10
    0
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    6
    7
    H/T
    2
    6
    H/H
    0
    3
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Celtic FCSố bàn thắng trong H1&H2Dundee United
  • 15
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    5
    Thắng 1 bàn
    3
    8
    Hòa
    0
    5
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Celtic FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR11-01-2025KháchRoss County3 Ngày
SCOFAC18-01-2025ChủKilmarnock10 Ngày
UEFA CL22-01-2025ChủYoung Boys14 Ngày
Dundee United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR11-01-2025KháchSaint Mirren3 Ngày
SCOFAC18-01-2025KháchDundee10 Ngày
SCO PR25-01-2025ChủGlasgow Rangers17 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Celtic FC
Chấn thương
Dundee United

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [22] 81.5%Thắng40.7% [11]
  • [3] 11.1%Hòa25.9% [11]
  • [2] 7.4%Bại33.3% [9]
  • Chủ/Khách
  • [12] 44.4%Thắng18.5% [5]
  • [1] 3.7%Hòa14.8% [4]
  • [0] 0.0%Bại18.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    77 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    2.85 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.59 
  • TB mất điểm
    0.07 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    1.15
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [7] 63.64%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [2] 18.18%Hòa9.09% [1]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Celtic FC VS Dundee United ngày 09-01-2025 - Thông tin đội hình