STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-01-2016 | Barnsley FC U21 | Stalybridge Celtic | - | Cho thuê |
21-02-2016 | Stalybridge Celtic | Barnsley FC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Barnsley FC U21 | Barnsley | - | Ký hợp đồng |
21-09-2017 | Barnsley | Stalybridge Celtic | - | Cho thuê |
21-10-2017 | Stalybridge Celtic | Barnsley | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2023 | Barnsley | Luton Town | - | Ký hợp đồng |
09-07-2023 | Luton Town | Dundee United | - | Cho thuê |
07-05-2024 | Dundee United | Luton Town | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Luton Town | Dundee United | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Dundee United | Luton Town | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 22-02-2025 15:00 | Dundee United | ![]() ![]() | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 15-02-2025 15:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 01-02-2025 17:45 | Kilmarnock | ![]() ![]() | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 26-01-2025 12:00 | Dundee United | ![]() ![]() | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 20-01-2025 20:00 | Dundee | ![]() ![]() | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 11-01-2025 15:00 | Saint Mirren | ![]() ![]() | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 08-01-2025 19:45 | Celtic FC | ![]() ![]() | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 05-01-2025 15:00 | Dundee United | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 02-01-2025 17:30 | Dundee | ![]() ![]() | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 29-12-2024 17:15 | Dundee United | ![]() ![]() | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu