So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
1
-0.97
0.86
3
0.94
1.46
4.45
5.20
Live
-0.98
1.25
0.86
0.99
3
0.87
1.47
4.30
5.30
Run
-0.22
0.25
0.10
-0.23
7.5
0.09
1.01
14.00
26.00
BET365Sớm
-0.94
1.25
0.84
0.86
3
-0.96
1.48
4.50
5.75
Live
-0.96
0.75
0.86
0.95
2.75
0.95
1.75
3.80
4.33
Run
0.50
0
-0.59
-0.13
7.5
0.07
1.02
17.00
67.00
Mansion88Sớm
-0.97
1.25
0.79
0.80
3
1.00
1.45
4.15
5.40
Live
-0.96
1.25
0.86
0.81
2.75
-0.93
1.52
4.05
5.30
Run
0.53
0
-0.61
-0.17
7.5
0.10
1.02
11.00
146.00
188betSớm
0.80
1
-0.96
0.87
3
0.95
1.46
4.45
5.20
Live
-0.97
1.25
0.87
0.97
3
0.91
1.42
4.45
5.70
Run
-0.21
0.25
0.11
-0.27
7.5
0.15
1.01
14.00
26.00
SbobetSớm
0.99
1.25
0.83
0.84
3
0.96
1.40
4.12
5.30
Live
0.80
1
-0.90
-0.97
3
0.85
1.43
4.33
5.80
Run
-0.34
0.25
0.26
-0.36
7.5
0.28
1.22
5.10
15.00

Bên nào sẽ thắng?

Leicester City
ChủHòaKhách
Queens Park Rangers
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Leicester CitySo Sánh Sức MạnhQueens Park Rangers
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FA Cup-] Leicester City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
601541610.0%
[FA Cup-] Queens Park Rangers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321971150.0%

Thành tích đối đầu

Leicester City            
Chủ - Khách
Leicester CityQueens Park Rangers (QPR)
Queens Park Rangers (QPR)Leicester City
Queens Park Rangers (QPR)Leicester City
Leicester CityQueens Park Rangers (QPR)
Queens Park Rangers (QPR)Leicester City
Leicester CityQueens Park Rangers (QPR)
Queens Park Rangers (QPR)Leicester City
Queens Park Rangers (QPR)Leicester City
Leicester CityQueens Park Rangers (QPR)
Leicester CityQueens Park Rangers (QPR)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH02-03-241 - 2
(0 - 1)
9 - 0-0.74-0.21-0.14B0.84-0.80-0.96TT
ENG LCH28-10-231 - 2
(1 - 1)
1 - 8-0.16-0.21-0.71T0.94-1.250.94BH
INT CF31-07-213 - 3
(1 - 0)
10 - 5-0.28-0.27-0.57H0.85-0.750.97BT
ENG PR24-05-155 - 1
(2 - 0)
5 - 6-0.65-0.26-0.19T0.971.000.93TT
ENG PR29-11-143 - 2
(2 - 1)
11 - 5-0.44-0.30-0.36B0.980.250.90BT
ENG LCH19-04-141 - 0
(0 - 0)
- -0.50-0.29-0.31T0.770.25-0.89TX
ENG LCH21-12-130 - 1
(0 - 1)
- -0.48-0.30-0.32T-0.890.500.77TX
ENG LCH05-03-111 - 0
(0 - 0)
- -0.50-0.31-0.29B-0.970.500.85BX
ENG LCH18-09-100 - 2
(0 - 1)
- -0.43-0.31-0.36B0.800.00-0.93BX
ENG LCH05-04-104 - 0
(2 - 0)
- -0.57-0.30-0.23T-0.950.750.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Leicester City            
Chủ - Khách
Aston VillaLeicester City
Leicester CityManchester City
LiverpoolLeicester City
Leicester CityWolves
Newcastle UnitedLeicester City
Leicester CityBrighton Hove Albion
Leicester CityWest Ham United
BrentfordLeicester City
Leicester CityChelsea
Manchester UnitedLeicester City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR04-01-252 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.74-0.18-0.12B0.941.50.94TH
ENG PR29-12-240 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.13-0.16-0.75B0.86-1.75-0.98BX
ENG PR26-12-243 - 1
(1 - 1)
14 - 1-0.88-0.10-0.06B0.932.50.95TH
ENG PR22-12-240 - 3
(0 - 3)
6 - 1-0.36-0.28-0.40B-0.9700.85BT
ENG PR14-12-244 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.74-0.18-0.12B0.971.50.91BT
ENG PR08-12-242 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.24-0.24-0.57H0.92-0.750.96BT
ENG PR03-12-243 - 1
(1 - 0)
3 - 9-0.36-0.27-0.41T-0.9300.81TT
ENG PR30-11-244 - 1
(3 - 1)
5 - 4-0.56-0.23-0.25B0.980.750.90BT
ENG PR23-11-241 - 2
(0 - 1)
2 - 9-0.21-0.21-0.62B0.88-11.00BX
ENG PR10-11-243 - 0
(2 - 0)
1 - 5-0.71-0.19-0.14B-0.971.50.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

Queens Park Rangers            
Chủ - Khách
Queens Park Rangers (QPR)Watford
Norwich CityQueens Park Rangers (QPR)
Swansea CityQueens Park Rangers (QPR)
Queens Park Rangers (QPR)Preston North End
Bristol CityQueens Park Rangers (QPR)
Queens Park Rangers (QPR)Oxford United
Queens Park Rangers (QPR)Norwich City
WatfordQueens Park Rangers (QPR)
Cardiff CityQueens Park Rangers (QPR)
Queens Park Rangers (QPR)Stoke City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH01-01-253 - 1
(2 - 0)
2 - 6-0.42-0.29-0.370.800-0.93T
ENG LCH29-12-241 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.56-0.27-0.25-0.970.750.85X
ENG LCH26-12-243 - 0
(3 - 0)
3 - 3-0.54-0.29-0.250.850.5-0.97T
ENG LCH21-12-242 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.42-0.31-0.35-0.920.250.79T
ENG LCH14-12-241 - 1
(0 - 0)
10 - 3-0.53-0.29-0.260.880.51.00X
ENG LCH11-12-242 - 0
(0 - 0)
0 - 4-0.49-0.29-0.29-0.970.50.85X
ENG LCH07-12-243 - 0
(2 - 0)
2 - 10-0.37-0.28-0.430.81-0.25-0.93T
ENG LCH30-11-240 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.51-0.28-0.290.960.50.92X
ENG LCH27-11-240 - 2
(0 - 1)
14 - 4-0.50-0.29-0.291.000.50.88X
ENG LCH23-11-241 - 1
(0 - 1)
10 - 4-0.39-0.30-0.390.9500.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Leicester CitySo sánh số liệuQueens Park Rangers
  • 9Tổng số ghi bàn15
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.5
  • 26Tổng số mất bàn8
  • 2.6Trung bình mất bàn0.8
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 80.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Leicester City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem1XemXem9XemXem50%XemXem11XemXem55%XemXem7XemXem35%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Queens Park Rangers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem13XemXem2XemXem10XemXem52%XemXem10XemXem40%XemXem15XemXem60%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Leicester City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem2XemXem12XemXem30%XemXem8XemXem40%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem2XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Queens Park Rangers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem9XemXem4XemXem12XemXem36%XemXem11XemXem44%XemXem9XemXem36%XemXem
13XemXem3XemXem2XemXem8XemXem23.1%XemXem9XemXem69.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem16.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Leicester CityThời gian ghi bànQueens Park Rangers
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Leicester City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR15-01-2025ChủCrystal Palace4 Ngày
ENG PR18-01-2025ChủFulham7 Ngày
ENG PR25-01-2025KháchTottenham Hotspur14 Ngày
Queens Park Rangers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH18-01-2025KháchPlymouth Argyle7 Ngày
ENG LCH21-01-2025KháchHull City10 Ngày
ENG LCH25-01-2025ChủSheffield Wednesday14 Ngày

Leicester City VS Queens Park Rangers ngày 11-01-2025 - Thông tin đội hình