[FA Cup-] Leicester City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 16 | 1 | 0.0% |
[FA Cup-] Queens Park Rangers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 11 | 50.0% |
Leicester City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 02-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 0 | -0.74 | -0.21 | -0.14 | B | 0.84 | -0.80 | -0.96 | T | T |
ENG LCH | 28-10-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 8 | -0.16 | -0.21 | -0.71 | T | 0.94 | -1.25 | 0.94 | B | H |
INT CF | 31-07-21 | 3 - 3 (1 - 0) | 10 - 5 | -0.28 | -0.27 | -0.57 | H | 0.85 | -0.75 | 0.97 | B | T |
ENG PR | 24-05-15 | 5 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 | -0.65 | -0.26 | -0.19 | T | 0.97 | 1.00 | 0.93 | T | T |
ENG PR | 29-11-14 | 3 - 2 (2 - 1) | 11 - 5 | -0.44 | -0.30 | -0.36 | B | 0.98 | 0.25 | 0.90 | B | T |
ENG LCH | 19-04-14 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.50 | -0.29 | -0.31 | T | 0.77 | 0.25 | -0.89 | T | X |
ENG LCH | 21-12-13 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.48 | -0.30 | -0.32 | T | -0.89 | 0.50 | 0.77 | T | X |
ENG LCH | 05-03-11 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.50 | -0.31 | -0.29 | B | -0.97 | 0.50 | 0.85 | B | X |
ENG LCH | 18-09-10 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.43 | -0.31 | -0.36 | B | 0.80 | 0.00 | -0.93 | B | X |
ENG LCH | 05-04-10 | 4 - 0 (2 - 0) | - | -0.57 | -0.30 | -0.23 | T | -0.95 | 0.75 | 0.83 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
Leicester City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 04-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.74 | -0.18 | -0.12 | B | 0.94 | 1.5 | 0.94 | T | H |
ENG PR | 29-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.13 | -0.16 | -0.75 | B | 0.86 | -1.75 | -0.98 | B | X |
ENG PR | 26-12-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 14 - 1 | -0.88 | -0.10 | -0.06 | B | 0.93 | 2.5 | 0.95 | T | H |
ENG PR | 22-12-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 6 - 1 | -0.36 | -0.28 | -0.40 | B | -0.97 | 0 | 0.85 | B | T |
ENG PR | 14-12-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.74 | -0.18 | -0.12 | B | 0.97 | 1.5 | 0.91 | B | T |
ENG PR | 08-12-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.24 | -0.24 | -0.57 | H | 0.92 | -0.75 | 0.96 | B | T |
ENG PR | 03-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | -0.36 | -0.27 | -0.41 | T | -0.93 | 0 | 0.81 | T | T |
ENG PR | 30-11-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 5 - 4 | -0.56 | -0.23 | -0.25 | B | 0.98 | 0.75 | 0.90 | B | T |
ENG PR | 23-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | -0.21 | -0.21 | -0.62 | B | 0.88 | -1 | 1.00 | B | X |
ENG PR | 10-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 5 | -0.71 | -0.19 | -0.14 | B | -0.97 | 1.5 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%
Queens Park Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 01-01-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 6 | -0.42 | -0.29 | -0.37 | 0.80 | 0 | -0.93 | T | ||
ENG LCH | 29-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.56 | -0.27 | -0.25 | -0.97 | 0.75 | 0.85 | X | ||
ENG LCH | 26-12-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 3 | -0.54 | -0.29 | -0.25 | 0.85 | 0.5 | -0.97 | T | ||
ENG LCH | 21-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.42 | -0.31 | -0.35 | -0.92 | 0.25 | 0.79 | T | ||
ENG LCH | 14-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.53 | -0.29 | -0.26 | 0.88 | 0.5 | 1.00 | X | ||
ENG LCH | 11-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 0 - 4 | -0.49 | -0.29 | -0.29 | -0.97 | 0.5 | 0.85 | X | ||
ENG LCH | 07-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 10 | -0.37 | -0.28 | -0.43 | 0.81 | -0.25 | -0.93 | T | ||
ENG LCH | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.51 | -0.28 | -0.29 | 0.96 | 0.5 | 0.92 | X | ||
ENG LCH | 27-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 14 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.29 | 1.00 | 0.5 | 0.88 | X | ||
ENG LCH | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | -0.39 | -0.30 | -0.39 | 0.95 | 0 | 0.93 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Leicester City |
Leicester City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG PR | 15-01-2025 | Chủ | Crystal Palace | 4 Ngày |
ENG PR | 18-01-2025 | Chủ | Fulham | 7 Ngày |
ENG PR | 25-01-2025 | Khách | Tottenham Hotspur | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 18-01-2025 | Khách | Plymouth Argyle | 7 Ngày |
ENG LCH | 21-01-2025 | Khách | Hull City | 10 Ngày |
ENG LCH | 25-01-2025 | Chủ | Sheffield Wednesday | 14 Ngày |