STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | Oud-Heverlee Leuven Youth | KRC Genk Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | KRC Genk Youth | KRC Genk U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | KRC Genk U17 | Anderlecht U19 | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2011 | Anderlecht U19 | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
23-08-2016 | Anderlecht | Sampdoria | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
07-08-2019 | Sampdoria | Leicester City | 19M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2021 | Leicester City | Torino | 1M € | Cho thuê |
29-06-2022 | Torino | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
05-09-2024 | Leicester City | Royal Antwerp | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22-02-2025 19:45 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-02-2025 17:15 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 16-01-2025 19:45 | Anderlecht | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12-01-2025 12:30 | Beerschot Wilrijk | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 08-01-2025 19:45 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-12-2024 12:30 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-12-2024 17:15 | FCV Dender EH | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13-12-2024 19:45 | KV Mechelen | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-12-2024 12:30 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 04-12-2024 19:30 | KV Kortrijk | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
FA Cup Winner | 1 | 21 |
Euro participant | 1 | 21 |
Europa League participant | 2 | 20/21 15/16 |
Belgian champion | 4 | 16/17 13/14 12/13 11/12 |
Champions League participant | 3 | 14/15 13/14 12/13 |
Belgian Supercup Winner | 3 | 14/15 13/14 12/13 |
Footballer of the Year | 1 | 14 |