So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
1.75
0.78
0.98
3
0.78
1.23
5.20
8.60
Live
0.93
2.25
0.89
0.98
3.75
0.82
1.12
7.20
11.50
Run
-0.21
0.25
0.03
-0.22
3.5
0.02
1.01
12.50
18.00
BET365Sớm
0.98
1.75
0.83
0.83
2.75
0.98
1.25
5.75
9.00
Live
0.98
2.25
0.83
0.95
3.75
0.85
1.17
8.00
9.50
Run
0.08
0
-0.14
-0.14
3.5
0.08
1.00
51.00
251.00
Mansion88Sớm
0.75
1.5
-0.99
0.83
2.75
0.93
1.17
5.90
10.00
Live
-0.98
2.25
0.82
0.75
3.5
-0.93
1.17
6.60
8.30
Run
-0.39
0.25
0.23
-0.17
3.5
0.07
1.01
8.20
100.00
188betSớm
0.99
1.75
0.79
0.99
3
0.79
1.23
5.20
8.60
Live
0.94
2.25
0.90
0.99
3.75
0.83
1.14
6.80
10.50
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.21
3.5
0.03
1.01
12.50
18.00
SbobetSớm
0.90
2
0.92
0.85
3.25
0.95
1.16
5.80
9.00
Live
0.94
2.25
0.90
0.78
3.5
-0.96
1.14
6.70
10.00
Run
0.04
0
-0.20
-0.15
3.5
0.01
1.01
8.80
80.00

Bên nào sẽ thắng?

Barcelona (w)
ChủHòaKhách
Manchester City (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Barcelona (w)So Sánh Sức MạnhManchester City (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 1T 0H 2B
    2T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Champions League-1] Barcelona (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
650126315183.3%
330019091100.0%
3201736166.7%
660027318100.0%
[UEFA Women's Champions League-2] Manchester City (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
650111615283.3%
33006092100.0%
3201566266.7%
65011531583.3%

Thành tích đối đầu

Barcelona (w)            
Chủ - Khách
Manchester City (W)Barcelona (W)
Manchester City (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Manchester City (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WUC09-10-242 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.23-0.24-0.65B0.85-1.000.97BX
UEFA WUC31-03-212 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.40-0.28-0.44B0.960.000.80BT
UEFA WUC24-03-213 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.53-0.28-0.31T0.870.500.89TT

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Barcelona (w)            
Chủ - Khách
Barcelona (W)Real Betis (W)
Barcelona (W)UD Granadilla Tenerife Sur (W)
St. Polten (W)Barcelona (W)
Real Madrid (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)St. Polten (W)
Atletico de Madrid (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Eibar (W)
Levante UD (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Hammarby (W)
Barcelona (W)RCD Espanyol (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD107-12-244 - 1
(4 - 0)
12 - 0---T0.845.50.92TX
SPA WD124-11-245 - 1
(3 - 1)
11 - 3-0.99-0.09-0.08T0.784.50.92TT
UEFA WUC21-11-241 - 4
(0 - 3)
0 - 5---T0.85-4.750.85BH
SPA WD116-11-240 - 4
(0 - 3)
1 - 13-0.09-0.14-0.89T0.87-2.250.95TT
UEFA WUC12-11-247 - 0
(5 - 0)
16 - 0---T0.935.50.83TT
SPA WD109-11-240 - 3
(0 - 2)
0 - 13-0.05-0.11-0.95T0.90-2.50.86TX
SPA WD102-11-244 - 0
(3 - 0)
11 - 0---T0.884.750.82TX
SPA WD120-10-241 - 4
(1 - 2)
3 - 14---T--
UEFA WUC16-10-249 - 0
(3 - 0)
6 - 0-0.99-0.10-0.07T0.7740.93TT
SPA WD113-10-247 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.99-0.09-0.07T0.934.50.77TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 63%

Manchester City (w)            
Chủ - Khách
Manchester City (W)Leicester City (W)
Hammarby (W)Manchester City (W)
Chelsea FC (W)Manchester City (W)
Manchester City (W)Hammarby (W)
Manchester City (W)Tottenham Hotspur (W)
CrystalPalace (W)Manchester City (W)
Manchester City (W)Aston Villa (W)
St. Polten (W)Manchester City (W)
Liverpool (W)Manchester City (W)
Manchester City (W)Barcelona (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL08-12-244 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.95-0.13-0.070.922.50.78T
UEFA WUC21-11-241 - 2
(0 - 1)
5 - 6-0.10-0.15-0.900.83-2.250.87X
ENG FAWSL16-11-242 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.51-0.31-0.340.750.250.95X
UEFA WUC12-11-242 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.96-0.10-0.060.8230.94X
ENG FAWSL08-11-244 - 0
(2 - 0)
4 - 1-0.85-0.19-0.120.801.750.90T
ENG FAWSL03-11-240 - 3
(0 - 1)
1 - 3-0.07-0.11-0.970.91-2.750.79X
ENG FAWSL20-10-242 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.88-0.16-0.100.7720.93X
UEFA WUC16-10-242 - 3
(1 - 1)
2 - 9-0.06-0.10-0.990.90-3.250.80T
ENG FAWSL13-10-241 - 2
(1 - 0)
3 - 6-0.14-0.21-0.800.87-1.50.83H
UEFA WUC09-10-242 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.23-0.24-0.65B0.85-10.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Barcelona (w)So sánh số liệuManchester City (w)
  • 51Tổng số ghi bàn24
  • 5.1Trung bình ghi bàn2.4
  • 5Tổng số mất bàn7
  • 0.5Trung bình mất bàn0.7
  • 100.0%Tỉ lệ thắng90.0%
  • 0.0%TL hòa0.0%
  • 0.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Barcelona (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Manchester City (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Barcelona (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem583.3%116.7%Xem
Manchester City (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Barcelona (w)Thời gian ghi bànManchester City (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Barcelona (w)Chi tiết về HT/FTManchester City (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    5
    5
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Barcelona (w)Số bàn thắng trong H1&H2Manchester City (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Barcelona (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD112-01-2025ChủFC Levante Badalona (W)25 Ngày
SPA WD119-01-2025KháchAthletic Club Bibao (W)32 Ngày
SPA WD126-01-2025KháchReal Sociedad (W)39 Ngày
Manchester City (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAWSL19-01-2025ChủManchester United (W)32 Ngày
ENG FAWSL26-01-2025KháchAston Villa (W)39 Ngày
ENG FAWSL02-02-2025ChủArsenal (W)46 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 83.3%Thắng83.3% [5]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [5]
  • [1] 16.7%Bại16.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [3] 50.0%Thắng33.3% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    4.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.17 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    4.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 83.33%thắng 2 bàn+50.00% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 16.67%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

Barcelona (w) VS Manchester City (w) ngày 19-12-2024 - Thông tin đội hình