STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2011 | Real Sociedad (w) | Athletic Bilbao B (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | Athletic Bilbao B (w) | Paris Saint Germain (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2021 | Paris Saint Germain (w) | Barcelona (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 17:45 | Spain Women | ![]() ![]() | Belgium (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 16-02-2025 15:00 | Barcelona (w) | ![]() ![]() | Madrid CFF (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nữ Hoàng hậu Tây Ban Nha | 12-02-2025 18:00 | Madrid CFF (w) | ![]() ![]() | Barcelona (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 09-02-2025 11:00 | RCD Espanyol (w) | ![]() ![]() | Barcelona (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 01-02-2025 17:30 | Barcelona (w) | ![]() ![]() | Levante UD (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 26-01-2025 11:00 | Barcelona (w) | ![]() ![]() | Real Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp nữ Tây Ban Nha | 22-01-2025 18:00 | Barcelona (w) | ![]() ![]() | Atletico de Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 18-01-2025 15:15 | Athletic Club (w) | ![]() ![]() | Barcelona (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 11-01-2025 17:30 | Barcelona (w) | ![]() ![]() | Badalona Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 05-01-2025 12:30 | Real Sociedad (w) | ![]() ![]() | Barcelona (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Women's World Cup winner | 1 | 23 |
UEFA Women's Champions League winner | 1 | 22/23 |
Primera División Femenina winner | 2 | 22/23 21/22 |
Supercopa Femenina winner | 2 | 22/23 21/22 |
UEFA Women's Champions League runner-up | 2 | 21/22 16/17 |
Copa de la Reina winner | 1 | 21/22 |
Feminine Division 1 winner | 1 | 20/21 |
SheBelieves Cup runner-up | 1 | 20 |
Coupe de France Féminine runner-up | 2 | 19/20 16/17 |
Trophée des Championnes Féminin runner-up | 1 | 19/20 |
Feminine Division 1 runner-up | 2 | 18/19 17/18 |
Cyprus Women's Cup winner | 1 | 18 |
Coupe de France Féminine winner | 1 | 17/18 |
Algarve Cup winner | 1 | 17 |