STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
25-01-2018 | Arsenal (w) | Everton FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2020 | Everton FC (w) | Manchester City (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 19:45 | Portugal Women | ![]() ![]() | England Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 12-01-2025 13:00 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Ipswich Town (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 15-12-2024 12:30 | Everton FC (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 30-11-2024 17:20 | England Women | ![]() ![]() | USA Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League Nữ | 21-11-2024 17:45 | Hammarby (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 16-11-2024 17:30 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 12-11-2024 20:00 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Hammarby (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 03-11-2024 14:00 | Crystal Palace (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 29-10-2024 19:45 | England Women | ![]() ![]() | South Africa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 25-10-2024 18:30 | England Women | ![]() ![]() | Germany Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Arnold Clark Cup winner | 1 | 23 |
UEFA Women's Championship winner | 1 | 22 |
CONMEBOL/UEFA Women's Finalissima winner | 1 | 22 |
FA Women's League Cup winner | 2 | 21/22 15 |
Women's FA Cup runner-up | 1 | 21/22 |
Women’s FA Community Shield runner-up | 1 | 20/21 |
Women's Super League runner-up | 1 | 20/21 |
Women's FA Cup winner | 2 | 19/20 15/16 |