STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất nữ Anh | 16-02-2025 18:45 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Liverpool (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 09-02-2025 14:00 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Leicester City (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 06-02-2025 19:30 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 02-02-2025 12:00 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 25-01-2025 12:00 | Aston Villa (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 22-01-2025 19:00 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 19-01-2025 18:45 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Manchester United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-12-2024 17:45 | Barcelona (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 15-12-2024 12:30 | Everton FC (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 12-12-2024 20:00 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | St. Polten (w) | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
SheBelieves Cup runner-up | 1 | 23 |
Empress's Cup winner | 1 | 22/23 |
FIFA U20 Women's World Cup runner-up | 1 | 22 |
WE League Cup runner-up | 1 | 22 |
AFC U16 Women's Championship winner | 1 | 19 |