STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2017 | SC Heerenveen (w) | VV Alkmaar (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | VV Alkmaar (w) | SC Heerenveen (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2020 | SC Heerenveen (w) | FC Twente Enschede (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
26-07-2022 | FC Twente Enschede (w) | Manchester City (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 19:45 | Netherlands Women | ![]() ![]() | Germany Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 09-02-2025 14:00 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Leicester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 06-02-2025 19:30 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 02-02-2025 12:00 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 25-01-2025 12:00 | Aston Villa (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 22-01-2025 19:00 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 19-01-2025 18:45 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Manchester United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 12-01-2025 13:00 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Ipswich Town (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-12-2024 17:45 | Barcelona (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 15-12-2024 12:30 | Everton FC (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Tournoi de France runner-up | 1 | 22 |
Eredivisie Women winner | 2 | 21/22 20/21 |
Eredivisie Cup winner | 1 | 21/22 |
Eredivisie Cup runner-up | 1 | 20/21 |