STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2016 | Sheffield (w) | Manchester City (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 01-02-2025 17:30 | Barcelona (w) | ![]() ![]() | Levante UD (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 07-12-2024 18:00 | Barcelona (w) | ![]() ![]() | Real Betis Balompié (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 21-05-2023 17:45 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Hạng Nhất nữ Anh | 07-05-2023 13:00 | Liverpool (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 30-04-2023 13:00 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Reading (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Arnold Clark Cup winner | 2 | 23 22 |
UEFA Women's Championship winner | 1 | 22 |
CONMEBOL/UEFA Women's Finalissima winner | 1 | 22 |
FA Women's League Cup winner | 3 | 21/22 18/19 16 |
Women's FA Cup runner-up | 1 | 21/22 |
Women's Super League runner-up | 4 | 20/21 18/19 17/18 17 |
Women’s FA Community Shield runner-up | 1 | 20/21 |
Women's FA Cup winner | 3 | 19/20 18/19 16/17 |
FA Women's League Cup runner-up | 1 | 17/18 |
Women's Super League winner | 1 | 16 |