Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
dc761a6a5d5c053c180099f9b977e923.webp
Cầu thủ:
Laura Coombs
Quốc tịch:
Anh
916957927a5ee63e040631bd442ada34.webp
Cân nặng:
57 Kg
Chiều cao:
162 cm
Tuổi:
35  (1991-01-29)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
50,000
Hiệu suất cầu thủ:
M
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
01-01-2017Chelsea FC (w)Liverpool (w)-Chuyển nhượng tự do
01-07-2019Liverpool (w)Manchester City (w)-Chuyển nhượng tự do
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Cúp FA Nữ Anh22-01-2025 19:00Manchester United (w)
team-home
1-2
team-away
Manchester City (w)10000
Cúp FA Anh, Nữ12-01-2025 13:00Manchester City (w)
team-home
3-0
team-away
Ipswich Town (w)10000
Champions League Nữ18-12-2024 17:45Barcelona (w)
team-home
3-0
team-away
Manchester City (w)00000
Hạng Nhất nữ Anh15-12-2024 12:30Everton FC (w)
team-home
2-1
team-away
Manchester City (w)00000
Hạng Nhất nữ Anh16-11-2024 17:30Chelsea FC (w)
team-home
2-0
team-away
Manchester City (w)00000
Champions League Nữ12-11-2024 20:00Manchester City (w)
team-home
2-0
team-away
Hammarby (w)00000
Hạng Nhất nữ Anh03-11-2024 14:00Crystal Palace (w)
team-home
0-3
team-away
Manchester City (w)00000
Champions League Nữ26-09-2024 18:00Manchester City (w)
team-home
3-0
team-away
Paris FC (w)00000
Champions League Nữ18-09-2024 16:45Paris FC (w)
team-home
0-5
team-away
Manchester City (w)00000
Hạng Nhất nữ Anh18-05-2024 14:00Aston Villa (w)
team-home
1-2
team-away
Manchester City (w)00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Arnold Clark Cup winner1
23
CONMEBOL/UEFA Women's Finalissima winner1
22
Women's FA Cup runner-up2
21/22
11/12
FA Women's League Cup winner1
21/22
Women's Super League runner-up2
20/21
14
Women’s FA Community Shield runner-up1
20/21
Women's FA Cup winner2
19/20
14/15
Women's Super League winner1
15
Women's Premier League winner1
09/10

Hồ sơ cầu thủ Laura Coombs - Kèo nhà cái

Hot Leagues