STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2010 | Barcelona B (w) | Barcelona (w) | - | Ký hợp đồng |
01-07-2011 | Barcelona (w) | Levante UD (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2012 | Levante UD (w) | Barcelona (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 01-02-2025 17:30 | Barcelona (w) | ![]() ![]() | Levante UD (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 26-01-2025 11:00 | Barcelona (w) | ![]() ![]() | Real Madrid (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp nữ Tây Ban Nha | 22-01-2025 18:00 | Barcelona (w) | ![]() ![]() | Atletico de Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 18-01-2025 15:15 | Athletic Club (w) | ![]() ![]() | Barcelona (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 11-01-2025 17:30 | Barcelona (w) | ![]() ![]() | Badalona Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 05-01-2025 12:30 | Real Sociedad (w) | ![]() ![]() | Barcelona (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nữ Hoàng hậu Tây Ban Nha | 21-12-2024 12:00 | UDG Tenerife Egatesa (w) | ![]() ![]() | Barcelona (w) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-12-2024 17:45 | Barcelona (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 21-11-2024 20:00 | St. Polten (w) | ![]() ![]() | Barcelona (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 16-11-2024 19:00 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Barcelona (w) | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Women's World Cup winner | 1 | 23 |
Primera División Femenina winner | 6 | 22/23 21/22 20/21 14/15 13/14 12/13 |
UEFA Women's Champions League winner | 2 | 22/23 20/21 |
Supercopa Femenina winner | 3 | 22/23 21/22 19/20 |
Arnold Clark Cup runner-up | 1 | 22 |
Copa de la Reina winner | 7 | 21/22 20/21 19/20 18 17 14 13 |
UEFA Women's Champions League runner-up | 2 | 21/22 18/19 |
SheBelieves Cup runner-up | 1 | 20 |
Copa Catalunya Femenina winner | 2 | 19 18 |
Primera División Femenina runner-up | 4 | 18/19 17/18 16/17 15/16 |
Cyprus Women's Cup winner | 1 | 18 |
Algarve Cup winner | 1 | 17 |
Copa de la Reina runner-up | 1 | 16 |
UEFA U19 Championship Women runner-up | 1 | 11/12 |