[UEFA Europa League-11] Fotbal Club FCSB |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 9 | 14 | 11 | 50.0% |
4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 7 | 20 | 50.0% |
4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 6 | 7 | 9 | 50.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 11 | 50.0% |
[UEFA Europa League-22] PAOK Saloniki |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 10 | 10 | 22 | 37.5% |
4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 3 | 7 | 23 | 50.0% |
4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | 3 | 24 | 25.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 4 | 10 | 50.0% |
Fotbal Club FCSB |
Chủ - Khách |
---|
PAOK SalonikiFC Steaua Bucuresti |
FC Steaua BucurestiPAOK Saloniki |
PAOK SalonikiFC Steaua Bucuresti |
PAOK SalonikiFC Steaua Bucuresti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA EL | 03-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 13 - 1 | -0.64 | -0.24 | -0.20 | T | 0.97 | 1.00 | 0.85 | T | X |
INT CF | 05-07-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.41 | -0.29 | -0.41 | H | 0.91 | 0.00 | 0.91 | H | X |
INT CF | 09-07-18 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.43 | -0.28 | -0.41 | B | 0.88 | 0.00 | 0.94 | B | T |
INT CF | 13-07-16 | 3 - 4 (3 - 4) | 4 - 5 | -0.39 | -0.29 | -0.44 | T | 0.77 | -0.25 | -0.95 | T | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Fotbal Club FCSB |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D1 | 09-02-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 10 - 1 | -0.64 | -0.26 | -0.20 | T | -0.95 | 1 | 0.77 | T | T |
ROM D1 | 06-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.29 | -0.31 | -0.51 | H | 0.84 | -0.5 | 0.98 | B | X |
ROM D1 | 02-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.49 | -0.30 | -0.30 | H | -0.97 | 0.5 | 0.79 | T | X |
UEFA EL | 30-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.20 | -0.25 | -0.63 | B | 0.83 | -1 | 0.99 | B | X |
ROM D1 | 26-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.23 | -0.28 | -0.59 | T | 0.91 | -0.75 | 0.91 | T | X |
UEFA EL | 23-01-25 | 2 - 3 (2 - 2) | 7 - 4 | -0.43 | -0.32 | -0.33 | T | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | T |
ROM D1 | 17-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.74 | -0.23 | -0.14 | H | 0.91 | 1.25 | 0.91 | T | X |
INT CF | 12-01-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 10-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D1 | 23-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | -0.25 | -0.29 | -0.56 | T | 0.80 | -0.75 | -0.98 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%
PAOK Saloniki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D1 | 08-02-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 4 - 5 | -0.22 | -0.26 | -0.60 | -0.98 | -0.75 | 0.86 | T | ||
GRE D1 | 02-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.39 | -0.29 | -0.40 | 0.98 | 0 | 0.90 | T | ||
UEFA EL | 30-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.62 | -0.25 | -0.21 | 0.80 | 0.75 | -0.98 | X | ||
GRE D1 | 26-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.81 | -0.18 | -0.10 | -0.96 | 1.75 | 0.84 | X | ||
UEFA EL | 23-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.42 | -0.29 | -0.37 | 0.77 | 0 | -0.95 | X | ||
GRE D1 | 19-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.29 | -0.29 | -0.50 | 0.87 | -0.5 | -0.99 | X | ||
GRE D1 | 12-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 15 - 3 | -0.83 | -0.17 | -0.09 | 0.89 | 1.75 | 0.99 | T | ||
GRE Cup | 09-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.49 | -0.30 | -0.30 | 0.80 | 0.25 | -0.98 | X | ||
GRE D1 | 05-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | -0.41 | -0.31 | -0.36 | 0.82 | 0 | -0.94 | T | ||
GRE D1 | 22-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.75 | -0.21 | -0.13 | 0.84 | 1.25 | -0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Fotbal Club FCSB |
Fotbal Club FCSB |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D1 | 22-02-2025 | Chủ | Dinamo Bucuresti | 2 Ngày |
ROM D1 | 01-03-2025 | Khách | Rapid Bucuresti | 9 Ngày |
ROM D1 | 08-03-2025 | Chủ | CS Universitatea Craiova | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GRE D1 | 23-02-2025 | Khách | Olympiakos Piraeus | 3 Ngày |
GRE D1 | 01-03-2025 | Chủ | Asteras Tripolis | 9 Ngày |
GRE D1 | 09-03-2025 | Khách | Kallithea | 17 Ngày |