STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | FC Paris Saint-Germain Youth | Toulouse FC Formation | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Toulouse FC Formation | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | - | SC Balma | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SC Balma | Chateauroux II | Free | Ký hợp đồng |
13-07-2016 | Chateauroux II | ASM Belfortaine | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | ASM Belfortaine | Concarneau | Free | Ký hợp đồng |
28-01-2018 | Concarneau | Lorient | Unknown | Ký hợp đồng |
29-01-2018 | Lorient | Concarneau | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Concarneau | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
09-01-2019 | Lorient | Red Star FC 93 | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Red Star FC 93 | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2019 | Lorient | FC Chambly Oise | - | Cho thuê |
21-01-2020 | FC Chambly Oise | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2020 | Lorient | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
06-08-2020 | FCV Farul Constanta | Roeselare | - | Ký hợp đồng |
03-02-2021 | Roeselare | FC Botosani | - | Ký hợp đồng |
10-02-2022 | FC Botosani | Fotbal Club FCSB | 0.33M € | Chuyển nhượng tự do |
16-08-2023 | Fotbal Club FCSB | Bari | 0.2M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Bari | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 20-02-2025 17:45 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 13-02-2025 20:00 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-02-2025 18:00 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-02-2025 18:30 | Petrolul Ploiesti | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-02-2025 18:00 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-01-2025 18:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 17:45 | Qarabag | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-01-2025 18:00 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Romanian champion | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |