STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Sporting Pitesti | FC Dinamo 1948 U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Dinamo 1948 U18 | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
30-01-2013 | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2013 | FC Dinamo 1948 | Dunarea Calarasi | - | Cho thuê |
24-01-2015 | Dunarea Calarasi | FC Dinamo 1948 | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2015 | FC Dinamo 1948 | ACS Berceni | - | Cho thuê |
29-06-2015 | ACS Berceni | FC Dinamo 1948 | - | Kết thúc cho thuê |
24-08-2015 | FC Dinamo 1948 | Dunarea Calarasi | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Dunarea Calarasi | FC Dinamo 1948 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | FC Dinamo 1948 | FC Voluntari | - | Cho thuê |
30-12-2017 | FC Voluntari | FC Dinamo 1948 | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2019 | FC Dinamo 1948 | Saint Mirren | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Saint Mirren | FC Dinamo 1948 | - | Kết thúc cho thuê |
16-09-2020 | FC Dinamo 1948 | Heart of Midlothian | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Heart of Midlothian | Hamilton Academical | - | Cho thuê |
30-04-2022 | Hamilton Academical | Heart of Midlothian | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Heart of Midlothian | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
02-09-2024 | FCV Farul Constanta | Fotbal Club FCSB | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 20-02-2025 17:45 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 13-02-2025 20:00 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-02-2025 18:00 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-02-2025 18:30 | Petrolul Ploiesti | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-02-2025 18:00 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-01-2025 18:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 17:45 | Qarabag | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-12-2024 18:00 | ACSM Politehnica Iași | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-12-2024 18:45 | Farul Constanta | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian champion | 1 | 22/23 |
Romanian Super Cup winner | 1 | 17/18 |
Romanian League Cup Winner | 1 | 16/17 |