STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | Sport Club Internacional Jugend | SC Internacional U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | SC Internacional U20 | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
25-08-2010 | Internacional RS | Metalist Kharkiv (- 2016) | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2013 | Metalist Kharkiv (- 2016) | FC Shakhtar Donetsk | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
15-04-2021 | FC Shakhtar Donetsk | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
13-01-2023 | Internacional RS | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 16-02-2025 18:00 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 13-02-2025 20:00 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-02-2025 17:30 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Real Sociedad | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-01-2025 17:30 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 20:00 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 19-01-2025 17:00 | Aris Thessaloniki | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 12-01-2025 17:30 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Hy Lạp | 09-01-2025 17:30 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-01-2025 18:30 | Panathinaikos | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek champion | 1 | 24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Greek cup runner-up | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 8 | 20/21 19/20 18/19 17/18 15/16 14/15 13/14 12/13 |
Europa League participant | 9 | 20/21 19/20 18/19 16/17 15/16 13/14 12/13 11/12 10/11 |
Ukrainian champion | 6 | 19/20 18/19 17/18 16/17 13/14 12/13 |
Player of the Year | 2 | 19/20 18/19 |
Ukrainian cup winner | 5 | 18/19 17/18 16/17 15/16 12/13 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Ukrainian Super Cup winner | 4 | 17/18 15/16 14/15 13/14 |
Ukrainian cup runner-up | 1 | 13/14 |
Best foreign player | 1 | 11 |
Copa Libertadores winner | 1 | 09/10 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 08/09 |
Top scorer | 1 | 08/09 |
Copa Suruga Bank Winner | 1 | 08/09 |