STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-01-2012 | PAOK Saloniki U19 | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
22-08-2013 | PAOK Saloniki | Apollon Pontou FC | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Apollon Pontou FC | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2014 | PAOK Saloniki | Vitoria Setubal | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Vitoria Setubal | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
04-10-2020 | PAOK Saloniki | Fenerbahce | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2022 | Fenerbahce | Hull City | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Hull City | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2023 | Fenerbahce | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
23-01-2025 | Başakşehir Futbol Kulübü | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 20-02-2025 17:45 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 16-02-2025 18:00 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 13-02-2025 20:00 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 08-02-2025 18:00 | OFI Crete | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-02-2025 17:30 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-01-2025 17:30 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12-01-2025 16:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-12-2024 16:00 | Fenerbahce | ![]() ![]() | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | Başakşehir Futbol Kulübü | ![]() ![]() | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 5 | 21/22 18/19 16/17 15/16 12/13 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Top scorer | 1 | 19/20 |
Greek champion | 1 | 19 |
Greek cup winner | 3 | 19 18 17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |