STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2016 | Valencia CF Youth | FCSB Youth | - | Ký hợp đồng |
16-07-2019 | FCSB Youth | Steaua Bucuresti U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Steaua Bucuresti U19 | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Fotbal Club FCSB | ACSM Politehnica Iași | - | Cho thuê |
29-06-2023 | ACSM Politehnica Iași | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Fotbal Club FCSB | Petrolul Ploiesti | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Petrolul Ploiesti | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-02-2025 18:45 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-02-2025 18:00 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-01-2025 18:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 17:45 | Qarabag | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-01-2025 18:00 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-12-2024 18:30 | FC Otelul Galati | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-11-2024 16:15 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-11-2024 18:00 | FC Botosani | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-11-2024 19:00 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Romanian 2nd Division Champion | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |