STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22-08-2013 | Partizan Belgrade U19 | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
04-07-2016 | Partizan Belgrade | Benfica | - | Ký hợp đồng |
07-09-2020 | Benfica | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 20-02-2025 17:45 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 16-02-2025 18:00 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Lamia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 12-01-2025 17:30 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Hy Lạp | 09-01-2025 17:30 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | AEK Athens | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-01-2025 18:30 | Panathinaikos | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-12-2024 17:30 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Atromitos Athens | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 15-12-2024 17:00 | Panaitolikos Agrinio | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 17:45 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 08-12-2024 13:30 | Panserraikos | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek champion | 1 | 24 |
Euro participant | 1 | 24 |
Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Greek cup runner-up | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Greek cup winner | 1 | 21 |
Europa League participant | 5 | 20/21 18/19 15/16 14/15 13/14 |
European Under-21 participant | 2 | 19 17 |
Portuguese champion | 2 | 18/19 16/17 |
Champions League participant | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
Portuguese cup winner | 1 | 17 |
Serbian cup winner | 1 | 15/16 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
Under 20 World Champion | 1 | 15 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |
Serbian champion | 2 | 14/15 12/13 |