STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Ghana Dream FC | Asante Kotoko FC | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Asante Kotoko FC | Ghana Dream FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Ghana Dream FC | SpVgg Greuther Fürth | - | Ký hợp đồng |
11-08-2014 | SpVgg Greuther Fürth | FC Augsburg | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
15-08-2015 | FC Augsburg | Chelsea | 26M € | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2016 | Chelsea | Schalke 04 | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2017 | Schalke 04 | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2018 | Chelsea | Schalke 04 | - | Cho thuê |
27-01-2019 | Schalke 04 | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2019 | Chelsea | Stade DE Reims | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Stade DE Reims | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2019 | Chelsea | RCD Mallorca | - | Cho thuê |
29-06-2020 | RCD Mallorca | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2021 | Chelsea | PAOK Saloniki | - | Cho thuê |
29-06-2021 | PAOK Saloniki | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2021 | Chelsea | Reading | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Reading | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2022 | Chelsea | Reading | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Reading | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2023 | Chelsea | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 20-02-2025 17:45 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 16-02-2025 18:00 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Lamia | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 13-02-2025 20:00 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 08-02-2025 18:00 | OFI Crete | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-02-2025 17:30 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | AEK Athens | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Real Sociedad | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-01-2025 17:30 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 20:00 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 19-01-2025 17:00 | Aris Thessaloniki | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 12-01-2025 17:30 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek champion | 1 | 24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Africa Cup participant | 4 | 22 19 17 15 |
Greek cup winner | 1 | 21 |
Champions League participant | 2 | 18/19 15/16 |
German Bundesliga runner-up | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
Best young player | 1 | 12 |
Ghanasian Champion | 1 | 11/12 |