So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
-2
0.84
0.94
3.5
0.92
12.00
7.10
1.17
Live
-0.95
-1.75
0.84
0.86
3
1.00
11.00
6.10
1.21
Run
0.65
-0.25
-0.78
-0.42
3.5
0.30
11.00
1.76
2.36
BET365Sớm
-0.97
-2
0.83
0.88
3.25
0.98
15.00
7.00
1.14
Live
-0.95
-1.75
0.80
0.83
3
-0.97
15.00
6.00
1.20
Run
0.23
-0.25
-0.32
-0.23
3.5
0.16
501.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.82
-2.25
-0.96
0.95
3.5
0.89
11.00
7.30
1.17
Live
0.77
-2
-0.85
0.86
3
-0.96
11.00
6.50
1.20
Run
0.26
-0.25
-0.34
-0.27
3.5
0.19
11.00
1.81
2.28
188betSớm
-0.95
-2
0.85
0.95
3.5
0.93
12.00
7.10
1.17
Live
-0.93
-1.75
0.84
0.86
3
-0.98
11.00
6.20
1.21
Run
0.63
-0.25
-0.74
-0.63
3.5
0.51
11.00
1.76
2.36
SbobetSớm
0.78
-2.25
-0.90
-0.96
3.5
0.82
9.80
6.20
1.16
Live
0.82
-2
-0.90
0.83
3
-0.93
11.00
6.20
1.20
Run
0.32
-0.25
-0.40
-0.32
3.5
0.24
9.60
2.20
1.91

Bên nào sẽ thắng?

Ross County
ChủHòaKhách
Celtic FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ross CountySo Sánh Sức MạnhCeltic FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Phong Độ64%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-7] Ross County
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
278811304832729.6%
144551922171028.6%
13436112615630.8%
6213911733.3%
[SCO Premiership-1] Celtic FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
272232771469181.5%
13121043237192.3%
141022341232171.4%
6231116933.3%

Thành tích đối đầu

Ross County            
Chủ - Khách
Celtic FCRoss County
Ross CountyCeltic FC
Celtic FCRoss County
Ross CountyCeltic FC
Celtic FCRoss County
Ross CountyCeltic FC
Celtic FCRoss County
Ross CountyCeltic FC
Ross CountyCeltic FC
Ross CountyCeltic FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR30-11-245 - 0
(5 - 0)
19 - 0-0.93-0.10-0.05B0.95-0.360.93BT
SCO PR06-10-241 - 2
(1 - 0)
1 - 9-0.09-0.15-0.85B0.97-2.000.91BX
SCO PR27-01-241 - 0
(1 - 0)
7 - 7-0.91-0.11-0.06B1.00-0.400.88TX
SCO PR04-11-230 - 3
(0 - 1)
2 - 13-0.10-0.16-0.82B1.00-1.750.88BX
SCO PR05-08-234 - 2
(3 - 0)
4 - 8-0.88-0.13-0.07B0.94-0.440.94TT
SCO PR02-04-230 - 2
(0 - 1)
2 - 9-0.09-0.16-0.83B0.92-2.000.96BX
SCO PR12-11-222 - 1
(0 - 0)
8 - 0-0.93-0.11-0.05B0.88-0.400.99TX
SCO LC31-08-221 - 4
(0 - 2)
1 - 11-0.12-0.18-0.83B0.92-1.750.90BT
SCO PR06-08-221 - 3
(0 - 0)
3 - 12-0.13-0.20-0.75B0.85-1.50-0.97BT
SCO PR24-04-220 - 2
(0 - 1)
2 - 11-0.11-0.19-0.78B0.96-1.500.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Ross County            
Chủ - Khách
AberdeenRoss County
Ross CountyHeart of Midlothian
DundeeRoss County
Ross CountySaint Mirren
HibernianRoss County
Ross CountyGlasgow Rangers
Celtic FCRoss County
Ross CountyMotherwell
Dundee UnitedRoss County
Saint MirrenRoss County
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR02-01-251 - 2
(1 - 1)
9 - 4-0.61-0.26-0.21T0.780.75-0.90TT
SCO PR29-12-242 - 2
(0 - 1)
10 - 5-0.29-0.29-0.50H0.89-0.50.99BT
SCO PR26-12-240 - 3
(0 - 1)
5 - 5-0.55-0.27-0.26T-0.950.750.83TT
SCO PR21-12-241 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.35-0.29-0.44B0.85-0.25-0.97BT
SCO PR14-12-243 - 1
(1 - 1)
9 - 15-0.64-0.24-0.20B-0.9910.87BT
SCO PR08-12-240 - 3
(0 - 2)
8 - 10-0.08-0.14-0.86B0.99-20.89BX
SCO PR30-11-245 - 0
(5 - 0)
19 - 0-0.93-0.10-0.05B0.952.750.93BT
SCO PR23-11-242 - 1
(0 - 0)
12 - 3-0.37-0.29-0.42T-0.9400.82TT
SCO PR09-11-243 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.58-0.27-0.23B0.940.750.94BT
SCO PR02-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.54-0.27-0.27H0.860.5-0.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%

Celtic FC            
Chủ - Khách
Glasgow RangersCeltic FC
Celtic FCSaint Johnstone
Celtic FCMotherwell
Dundee UnitedCeltic FC
Celtic FCGlasgow Rangers
Dinamo ZagrebCeltic FC
Celtic FCHibernian
AberdeenCeltic FC
Celtic FCRoss County
Celtic FCClub Brugge
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR02-01-253 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.37-0.27-0.440.83-0.25-0.95T
SCO PR29-12-244 - 0
(1 - 0)
12 - 2-0.87-0.14-0.080.992.250.89T
SCO PR26-12-244 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.88-0.13-0.070.952.250.93T
SCO PR22-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.12-0.18-0.79-0.96-1.50.84X
SCO LC15-12-243 - 3
(0 - 1)
4 - 9-0.61-0.26-0.240.800.75-0.98T
UEFA CL10-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 10-0.36-0.27-0.41-0.9300.80X
SCO PR07-12-243 - 0
(1 - 0)
14 - 7-0.88-0.13-0.070.942.250.94X
SCO PR04-12-240 - 1
(0 - 0)
2 - 10-0.18-0.21-0.700.92-1.250.96X
SCO PR30-11-245 - 0
(5 - 0)
19 - 0-0.93-0.10-0.05B0.952.750.93BT
UEFA CL27-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.51-0.27-0.300.970.50.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Ross CountySo sánh số liệuCeltic FC
  • 11Tổng số ghi bàn21
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.1
  • 20Tổng số mất bàn7
  • 2.0Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Ross County
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem0XemXem10XemXem52.4%XemXem12XemXem57.1%XemXem9XemXem42.9%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Celtic FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem12XemXem1XemXem6XemXem63.2%XemXem8XemXem42.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Ross County
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem3XemXem8XemXem47.6%XemXem8XemXem38.1%XemXem8XemXem38.1%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
630350.0%Xem350.0%00.0%Xem
Celtic FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem3XemXem7XemXem47.4%XemXem7XemXem36.8%XemXem12XemXem63.2%XemXem
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
60330.0%Xem00.0%6100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ross CountyThời gian ghi bànCeltic FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    3
    0 Bàn
    4
    1
    1 Bàn
    4
    6
    2 Bàn
    1
    7
    3 Bàn
    0
    4
    4+ Bàn
    6
    23
    Bàn thắng H1
    9
    30
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ross CountyChi tiết về HT/FTCeltic FC
  • 2
    10
    T/T
    1
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    1
    6
    H/T
    7
    3
    H/H
    2
    0
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    5
    0
    B/B
ChủKhách
Ross CountySố bàn thắng trong H1&H2Celtic FC
  • 2
    15
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    9
    4
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    6
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ross County
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCOFAC18-01-2025ChủLivingston7 Ngày
SCO PR25-01-2025ChủHibernian14 Ngày
SCO PR01-02-2025KháchGlasgow Rangers21 Ngày
Celtic FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCOFAC18-01-2025ChủKilmarnock7 Ngày
UEFA CL22-01-2025ChủYoung Boys11 Ngày
SCO PR25-01-2025ChủDundee14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ross County
Chấn thương
Celtic FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 29.6%Thắng81.5% [22]
  • [8] 29.6%Hòa11.1% [22]
  • [11] 40.7%Bại7.4% [2]
  • Chủ/Khách
  • [4] 14.8%Thắng37.0% [10]
  • [5] 18.5%Hòa7.4% [2]
  • [5] 18.5%Bại7.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    1.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    77
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.85
  • TB mất điểm
    0.52
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.59
  • TB mất điểm
    0.07
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+63.64% [7]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Hòa18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Ross County VS Celtic FC ngày 11-01-2025 - Thông tin đội hình