STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-03-2015 | Ilkeston FC (- 2017) | Fleetwood Town | - | Ký hợp đồng |
17-09-2015 | Fleetwood Town | AFC Fylde | - | Cho thuê |
17-10-2015 | AFC Fylde | Fleetwood Town | - | Kết thúc cho thuê |
02-10-2016 | Fleetwood Town | Barrow | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Barrow | Fleetwood Town | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2017 | Fleetwood Town | Wrexham | - | Cho thuê |
01-01-2018 | Wrexham | Fleetwood Town | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2018 | Fleetwood Town | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
16-09-2020 | Wrexham | York City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | York City | Stockport County | - | Ký hợp đồng |
07-07-2024 | Stockport County | Ross County | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 22-02-2025 15:00 | Ross County | ![]() ![]() | Dundee | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 15-02-2025 15:00 | Motherwell | ![]() ![]() | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 02-02-2025 15:00 | Glasgow Rangers | ![]() ![]() | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 25-01-2025 15:00 | Ross County | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 18-01-2025 15:00 | Ross County | ![]() ![]() | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 11-01-2025 12:30 | Ross County | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 05-01-2025 15:00 | Kilmarnock | ![]() ![]() | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 29-12-2024 15:00 | Ross County | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 26-12-2024 15:00 | Dundee | ![]() ![]() | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 21-12-2024 15:00 | Ross County | ![]() ![]() | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 4th tier champion | 1 | 23/24 |