STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Dunfermline Athletic FC U17 | Dunfermline Athletic FC U20 | - | Ký hợp đồng |
31-10-2009 | Dunfermline Athletic FC U20 | Clyde | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Clyde | Dunfermline Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
28-02-2011 | Dunfermline Athletic | Dumbarton | - | Cho thuê |
30-04-2011 | Dumbarton | Dunfermline Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Dunfermline Athletic | Drogheda United | - | Ký hợp đồng |
30-11-2011 | Drogheda United | Clyde | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Clyde | Falkirk | - | Ký hợp đồng |
22-09-2012 | Falkirk | Stirling Albion | - | Cho thuê |
30-12-2012 | Stirling Albion | Falkirk | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2012 | Falkirk | Stirling Albion | - | Ký hợp đồng |
03-07-2014 | Stirling Albion | Livingston | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Livingston | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Wrexham | Barrow | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Barrow | Inverness | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Inverness | Motherwell | - | Ký hợp đồng |
27-01-2021 | Motherwell | Ross County | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 22-02-2025 15:00 | Ross County | ![]() ![]() | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 15-02-2025 15:00 | Motherwell | ![]() ![]() | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 02-02-2025 15:00 | Glasgow Rangers | ![]() ![]() | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 25-01-2025 15:00 | Ross County | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 18-01-2025 15:00 | Ross County | ![]() ![]() | Livingston | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 11-01-2025 12:30 | Ross County | ![]() ![]() | Celtic FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 05-01-2025 15:00 | Kilmarnock | ![]() ![]() | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 29-12-2024 15:00 | Ross County | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 26-12-2024 15:00 | Dundee | ![]() ![]() | Ross County | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 21-12-2024 15:00 | Ross County | ![]() ![]() | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish Challenge Cup winner | 1 | 14/15 |