So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
-2.25
0.95
0.88
3.5
0.92
11.50
6.90
1.12
Live
0.95
-2
0.87
0.85
3.25
0.95
11.00
6.50
1.14
Run
0.01
-0.25
-0.19
-0.21
4.5
0.01
16.00
14.00
1.01
BET365Sớm
0.98
-2.25
0.83
1.00
3.5
0.80
19.00
7.50
1.11
Live
0.95
-2
0.85
0.80
3.25
1.00
15.00
5.50
1.20
Run
-0.20
0
0.13
-0.13
4.5
0.07
41.00
26.00
1.00
Mansion88Sớm
0.80
-2.25
0.96
0.86
3.25
0.90
9.90
6.70
1.15
Live
-0.95
-2
0.79
0.77
3.25
-0.95
11.00
6.30
1.16
Run
-0.44
0
0.28
-0.25
4.5
0.11
41.00
6.80
1.05
188betSớm
0.88
-2.25
0.96
0.89
3.5
0.93
11.50
6.90
1.12
Live
0.88
-2
0.96
0.82
3.25
1.00
9.80
6.10
1.17
Run
0.02
-0.25
-0.18
-0.25
4.5
0.07
16.00
14.00
1.01
SbobetSớm
0.85
-2.25
0.99
0.92
3.5
0.90
10.50
6.50
1.14
Live
0.88
-2
0.96
1.00
3.5
0.82
8.80
5.90
1.19
Run
-0.51
0
0.35
-0.18
4.5
0.04
26.00
8.40
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Real Madrid (w)
ChủHòaKhách
Barcelona (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Real Madrid (w)So Sánh Sức MạnhBarcelona (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 3%So Sánh Đối Đầu97%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Liga F Women-2] Real Madrid (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191612531649284.2%
10712251022270.0%
9900286272100.0%
64111251366.7%
[Liga F Women-1] Barcelona (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191801791054194.7%
980145824188.9%
101000342301100.0%
65012741583.3%

Thành tích đối đầu

Real Madrid (w)            
Chủ - Khách
Real Madrid (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Real Madrid (W)
Barcelona (W)Real Madrid (W)
Barcelona (W)Real Madrid (W)
Barcelona (W)Real Madrid (W)
Real Madrid (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Real Madrid (W)
Barcelona (W)Real Madrid (W)
Real Madrid (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Real Madrid (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD124-03-240 - 3
(0 - 1)
3 - 9-0.08-0.14-0.89B0.85-2.250.97BX
SSCW17-01-244 - 0
(3 - 0)
7 - 3-0.95-0.13-0.07B0.80-0.400.90BT
SPA WD119-11-235 - 0
(3 - 0)
6 - 3-0.92-0.13-0.07B0.97-0.400.85BT
SPA WD125-03-231 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.90-0.14-0.08B0.88-0.440.94TX
SSCW19-01-231 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.86-0.17-0.12H0.85-0.500.85TX
SPA WD106-11-220 - 4
(0 - 2)
2 - 8-0.17-0.22-0.73B0.93-1.250.89BT
S Q C25-05-224 - 0
(1 - 0)
16 - 2-0.93-0.12-0.07B0.96-0.360.80BH
UEFA WUC30-03-225 - 2
(1 - 1)
4 - 0-0.98-0.09-0.05B0.98-0.310.84TT
UEFA WUC22-03-221 - 3
(1 - 0)
2 - 5-0.05-0.09-0.98B0.89-3.000.87BT
SPA WD113-03-225 - 0
(2 - 0)
6 - 2-0.98-0.11-0.06B0.91-0.330.79BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Real Madrid (w)            
Chủ - Khách
Levante Las Planas (W)Real Madrid (W)
Madrid CFF (W)Real Madrid (W)
Real Madrid (W)Celtic (W)
Real Madrid (W)Atletico de Madrid (W)
Chelsea FC (W)Real Madrid (W)
Real Madrid (W)Colegio Aleman Valencia (W)
UD Granadilla Tenerife Sur (W)Real Madrid (W)
Real Madrid (W)Sporting CP (W)
Real Madrid (W)Athletic Club Bibao (W)
Sporting CP (W)Real Madrid (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD109-11-241 - 3
(1 - 0)
4 - 6-0.14-0.20-0.78T0.88-1.50.88TT
SPA WD120-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.10-0.19-0.83T0.90-1.750.92BX
UEFA WUC17-10-244 - 0
(1 - 0)
14 - 1-0.99-0.10-0.06T0.9030.80TT
SPA WD113-10-241 - 1
(1 - 0)
12 - 2-0.57-0.27-0.28H0.980.750.84TX
UEFA WUC08-10-243 - 2
(2 - 1)
6 - 3-0.71-0.22-0.19B0.961.250.86TT
SPA WD104-10-241 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.96-0.10-0.06T0.782.750.98TX
SPA WD129-09-241 - 4
(1 - 3)
1 - 4-0.15-0.22-0.75T0.99-1.250.83TT
UEFA WUC26-09-243 - 1
(1 - 1)
9 - 4-0.78-0.21-0.14T0.911.50.85TT
SPA WD122-09-242 - 0
(2 - 0)
2 - 9-0.81-0.19-0.12T-0.991.750.81TX
UEFA WUC19-09-241 - 2
(1 - 1)
1 - 2-0.22-0.25-0.65T0.79-1-0.97HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Barcelona (w)            
Chủ - Khách
Atletico de Madrid (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Eibar (W)
Levante UD (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Hammarby (W)
Barcelona (W)RCD Espanyol (W)
Manchester City (W)Barcelona (W)
Madrid CFF (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Granada CF(W)
Sevilla FC (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Real Sociedad (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD109-11-240 - 3
(0 - 2)
0 - 13-0.05-0.11-0.950.90-2.50.86X
SPA WD102-11-244 - 0
(3 - 0)
11 - 0---0.884.750.82X
SPA WD120-10-241 - 4
(1 - 2)
3 - 14-----
UEFA WUC16-10-249 - 0
(3 - 0)
6 - 0-0.99-0.10-0.070.7740.93T
SPA WD113-10-247 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.99-0.09-0.070.934.50.77T
UEFA WUC09-10-242 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.23-0.24-0.650.85-10.97X
SPA WD105-10-241 - 8
(1 - 0)
1 - 10-----
SPA WD128-09-2410 - 1
(5 - 0)
4 - 1---0.924.750.78T
SPA WD121-09-240 - 1
(0 - 0)
0 - 11-----
SPA WD113-09-243 - 1
(2 - 0)
5 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Real Madrid (w)So sánh số liệuBarcelona (w)
  • 23Tổng số ghi bàn49
  • 2.3Trung bình ghi bàn4.9
  • 8Tổng số mất bàn7
  • 0.8Trung bình mất bàn0.7
  • 80.0%Tỉ lệ thắng90.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Real Madrid (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Barcelona (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
530260.0%Xem240.0%360.0%Xem
Real Madrid (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Barcelona (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
530260.0%Xem360.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Real Madrid (w)Thời gian ghi bànBarcelona (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    5
    6
    Bàn thắng H1
    2
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Real Madrid (w)Chi tiết về HT/FTBarcelona (w)
  • 2
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Real Madrid (w)Số bàn thắng trong H1&H2Barcelona (w)
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Real Madrid (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WUC20-11-2024KháchFC Twente Enschede (W)3 Ngày
SPA WD124-11-2024KháchReal Sociedad (W)7 Ngày
SPA WD108-12-2024ChủSevilla FC (W)21 Ngày
Barcelona (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WUC21-11-2024KháchSt. Polten (W)4 Ngày
SPA WD124-11-2024ChủUD Granadilla Tenerife Sur (W)7 Ngày
SPA WD108-12-2024ChủReal Betis (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 84.2%Thắng94.7% [18]
  • [1] 5.3%Hòa0.0% [18]
  • [2] 10.5%Bại5.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [7] 36.8%Thắng52.6% [10]
  • [1] 5.3%Hòa0.0% [0]
  • [2] 10.5%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    53 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    2.79 
  • TB mất điểm
    0.84 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.32 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    79
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    4.16
  • TB mất điểm
    0.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.37
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    4.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+80.00% [8]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Real Madrid (w) VS Barcelona (w) ngày 17-11-2024 - Thông tin đội hình