STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2013 | Everton FC (w) | Liverpool (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2015 | Liverpool (w) | Manchester City (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
18-08-2017 | Manchester City (w) | Lyon (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
08-09-2020 | Lyon (w) | Manchester City (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2022 | Manchester City (w) | Barcelona (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 19:45 | Portugal Women | ![]() ![]() | England Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 16-02-2025 14:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Everton FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 26-01-2025 12:30 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 19-01-2025 15:00 | West Ham United (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 12-01-2025 15:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Charlton (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 17-12-2024 17:45 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 14-12-2024 12:00 | Leicester City (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 08-12-2024 14:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Brighton H.A. (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 30-11-2024 17:20 | England Women | ![]() ![]() | USA Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 24-11-2024 12:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Manchester United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Arnold Clark Cup winner | 2 | 23 22 |
UEFA Women's Champions League winner | 4 | 22/23 19/20 18/19 17/18 |
Primera División Femenina winner | 1 | 22/23 |
Supercopa Femenina winner | 1 | 22/23 |
UEFA Women's Championship winner | 1 | 22 |
CONMEBOL/UEFA Women's Finalissima winner | 1 | 22 |
FA Women's League Cup winner | 2 | 21/22 16 |
Women's FA Cup runner-up | 1 | 21/22 |
Women's Super League runner-up | 3 | 20/21 17 15 |
Women's FA Cup winner | 2 | 19/20 16/17 |
Coupe de France Féminine winner | 2 | 19/20 18/19 |
Trophée des Championnes Féminin winner | 1 | 19/20 |
SheBelieves Cup winner | 1 | 19 |
Women's International Champions Cup winner | 1 | 19 |
Feminine Division 1 winner | 2 | 18/19 17/18 |
SheBelieves Cup runner-up | 1 | 18 |
Women's International Champions Cup runner-up | 1 | 18 |
Coupe de France Féminine runner-up | 1 | 17/18 |
Women's Super League winner | 3 | 16 14 13 |
Cyprus Women's Cup runner-up | 1 | 14 |