STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2010 | Pozuelo Alarcon (w) | Rayo Vallecano (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2011 | Rayo Vallecano (w) | Atletico de Madrid (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | Atletico de Madrid (w) | Valencia FCF (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | Valencia FCF (w) | Real Sociedad (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | Real Sociedad (w) | Levante UD (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2021 | Levante UD (w) | Real Madrid (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 02-11-2024 01:30 | Utah Royals (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 20-10-2024 23:30 | Angel City FC (w) | ![]() ![]() | Utah Royals (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 13-10-2024 21:00 | Utah Royals (w) | ![]() ![]() | OL Reign Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 06-10-2024 02:00 | Portland Thorns FC (w) | ![]() ![]() | Utah Royals (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 28-09-2024 23:05 | Utah Royals (w) | ![]() ![]() | Racing Louisville (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 22-09-2024 17:00 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Utah Royals (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 15-09-2024 02:00 | Utah Royals (w) | ![]() ![]() | San Diego Wave (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
NWSL Nữ | 07-09-2024 23:30 | Kansas City Current (w) | ![]() ![]() | Utah Royals (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 01-09-2024 01:30 | Houston Dash (w) | ![]() ![]() | Utah Royals (w) | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 24-08-2024 01:30 | Utah Royals (w) | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FFA Cup of Nations runner-up | 1 | 23 |
FIFA Women's World Cup winner | 1 | 23 |
Primera División Femenina runner-up | 2 | 22/23 14/15 |
Copa de la Reina runner-up | 2 | 22/23 20/21 |
Arnold Clark Cup runner-up | 1 | 22 |
KAIF Trophy runner-up | 1 | 21 |
Supercopa Femenina runner-up | 1 | 20/21 |
Primera División Femenina winner | 1 | 10/11 |