STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2017 | Atletico de Madrid (w) | Real Betis Balompié (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | Real Betis Balompié (w) | Levante UD (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2021 | Levante UD (w) | Real Madrid (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nữ Hoàng hậu Tây Ban Nha | 13-02-2025 20:00 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Real Sociedad (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 04-02-2025 18:00 | Real Sociedad (w) | ![]() ![]() | Real Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 31-01-2025 19:00 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | RCD Espanyol (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 19-01-2025 11:00 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Eibar (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 14-12-2024 15:30 | Deportivo La Coruna W | ![]() ![]() | Real Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 11-12-2024 20:00 | Celtic (w) | ![]() ![]() | Real Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 07-12-2024 16:00 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Sevilla FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 20-11-2024 17:45 | FC Twente Enschede (w) | ![]() ![]() | Real Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 13-11-2024 17:45 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | FC Twente Enschede (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 09-11-2024 15:00 | Badalona Women | ![]() ![]() | Real Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FFA Cup of Nations runner-up | 1 | 23 |
FIFA Women's World Cup winner | 1 | 23 |
Copa de la Reina runner-up | 3 | 22/23 20/21 17 |
Primera División Femenina runner-up | 1 | 22/23 |
KAIF Trophy runner-up | 1 | 21 |
Supercopa Femenina runner-up | 1 | 20/21 |
Cyprus Women's Cup winner | 1 | 18 |
Women's Friendship Tournament runner-up | 1 | 18 |
Primera División Femenina winner | 1 | 16/17 |
Copa de la Reina winner | 1 | 16 |
UEFA U19 Championship Women runner-up | 1 | 14/15 |
FIFA U17 Women's World Cup runner-up | 1 | 14 |
UEFA U17 Championship Women runner-up | 1 | 13/14 |