STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 16-02-2025 17:00 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Badalona Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nữ Hoàng hậu Tây Ban Nha | 13-02-2025 20:00 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Real Sociedad (w) | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 08-02-2025 13:00 | Levante UD (w) | ![]() ![]() | Real Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 04-02-2025 18:00 | Real Sociedad (w) | ![]() ![]() | Real Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 31-01-2025 19:00 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | RCD Espanyol (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 26-01-2025 11:00 | Barcelona (w) | ![]() ![]() | Real Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp nữ Tây Ban Nha | 23-01-2025 18:00 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Real Sociedad (w) | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 19-01-2025 11:00 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Eibar (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 12-01-2025 15:00 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Granada CF(w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 05-01-2025 11:00 | Atletico de Madrid (w) | ![]() ![]() | Real Madrid (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Women's Football Golden Boy Award | 1 | 23 |
Copa de la Reina runner-up | 1 | 22/23 |
Primera División Femenina runner-up | 1 | 22/23 |
Liga Femenina runner-up | 1 | 22 |
CONMEBOL U20 Femenino runner-up | 1 | 22 |
CONMEBOL Copa America Femenina runner-up | 1 | 22 |
FIFA U17 Women's World Cup runner-up | 1 | 22 |
Liga Femenina winner | 1 | 21 |