STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2020 | Bordeaux (w) | Inter Milan (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2022 | Inter Milan (w) | Real Madrid (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SA W Cup | 14-02-2025 15:20 | Al Nassr(W) | ![]() ![]() | Al Qadisiyah (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Saudi Arabia | 17-01-2025 17:00 | Al Nassr(W) | ![]() ![]() | Al Qadisiyah (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 14-06-2024 17:00 | Sporting De Huelva (w) | ![]() ![]() | Real Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 09-06-2024 16:30 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Athletic Club (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 11-05-2024 19:00 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Atletico de Madrid (w) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 28-04-2024 16:00 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Badalona Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 14-02-2024 19:00 | Atletico de Madrid (w) | ![]() ![]() | Real Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nữ Hoàng hậu Tây Ban Nha | 08-02-2024 20:00 | Atletico de Madrid (w) | ![]() ![]() | Real Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 03-02-2024 19:30 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Valencia FCF (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League Nữ | 30-01-2024 17:45 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | BK Hacken (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa de la Reina runner-up | 1 | 22/23 |
Primera División Femenina runner-up | 1 | 22/23 |
CONMEBOL Copa America Femenina winner | 1 | 22 |
CONMEBOL/UEFA Women's Finalissima runner-up | 1 | 22 |
SheBelieves Cup runner-up | 1 | 21 |
Torneio Internacional Feminino de Seleções runner-up | 1 | 19 |
Yongchuan Tournament runner-up | 1 | 19 |