[ENG EFL Championship-6] Blackburn Rovers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 15 | 6 | 13 | 39 | 34 | 51 | 6 | 44.1% |
17 | 10 | 2 | 5 | 24 | 14 | 32 | 5 | 58.8% |
17 | 5 | 4 | 8 | 15 | 20 | 19 | 10 | 29.4% |
6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 13 | 66.7% |
[ENG EFL Championship-3] Burnley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 18 | 14 | 2 | 43 | 9 | 68 | 3 | 52.9% |
17 | 9 | 8 | 0 | 22 | 4 | 35 | 4 | 52.9% |
17 | 9 | 6 | 2 | 21 | 5 | 33 | 2 | 52.9% |
6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 3 | 14 | 66.7% |
Blackburn Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 31-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 0 | -0.64 | -0.25 | -0.19 | H | -0.98 | 1.00 | 0.86 | T | X |
ENG LCH | 25-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | -0.31 | -0.29 | -0.48 | B | -0.95 | -0.25 | 0.83 | B | X |
ENG LCH | 13-11-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.58 | -0.27 | -0.23 | B | 0.92 | 0.75 | 0.95 | B | T |
ENG LC | 23-08-17 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | -0.36 | -0.29 | -0.45 | B | 0.90 | -0.25 | 0.98 | B | X |
ENG LCH | 05-03-16 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.53 | -0.30 | -0.26 | B | 0.90 | 0.50 | 0.98 | B | X |
ENG LCH | 24-10-15 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 0 | -0.41 | -0.30 | -0.39 | B | 0.90 | 0.00 | 0.98 | B | X |
ENG LCH | 09-03-14 | 1 - 2 (1 - 0) | - | -0.38 | -0.31 | -0.40 | B | 1.00 | 0.00 | 0.88 | B | T |
ENG LCH | 14-09-13 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.49 | -0.30 | -0.31 | H | 0.83 | 0.25 | -0.95 | T | X |
ENG LCH | 17-03-13 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.43 | -0.30 | -0.36 | H | -0.97 | 0.25 | 0.85 | T | X |
ENG LCH | 02-12-12 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.41 | -0.31 | -0.38 | H | 0.85 | 0.00 | -0.97 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:27% Tỷ lệ tài: 20%
Blackburn Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 26-12-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.35 | -0.32 | -0.41 | H | -0.93 | 0 | 0.81 | H | T |
ENG LCH | 21-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.46 | -0.31 | -0.31 | B | 0.89 | 0.25 | 0.99 | B | X |
ENG LCH | 14-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.47 | -0.29 | -0.32 | T | 0.89 | 0.25 | 0.99 | T | X |
ENG LCH | 10-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.46 | -0.29 | -0.33 | T | 0.93 | 0.25 | 0.95 | T | X |
ENG LCH | 07-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.39 | -0.28 | -0.40 | T | 0.96 | 0 | 0.92 | T | X |
ENG LCH | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | -0.26 | -0.27 | -0.55 | T | 0.83 | -0.75 | -0.95 | T | X |
ENG LCH | 27-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.67 | -0.24 | -0.17 | T | 0.88 | 1 | 1.00 | T | X |
ENG LCH | 09-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 12 - 1 | -0.44 | -0.29 | -0.35 | T | 0.99 | 0.25 | 0.89 | T | T |
ENG LCH | 06-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 4 | -0.50 | -0.28 | -0.30 | B | -0.98 | 0.5 | 0.86 | B | X |
ENG LCH | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | -0.36 | -0.32 | -0.40 | B | -0.94 | 0 | 0.82 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%
Burnley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 26-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.43 | -0.32 | -0.33 | -0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
ENG LCH | 21-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.60 | -0.27 | -0.21 | 0.85 | 0.75 | -0.97 | T | ||
ENG LCH | 15-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.36 | -0.31 | -0.40 | -0.96 | 0 | 0.84 | T | ||
ENG LCH | 10-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.60 | -0.28 | -0.20 | 0.88 | 0.75 | 1.00 | X | ||
ENG LCH | 06-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 3 | -0.44 | -0.30 | -0.34 | -0.98 | 0.25 | 0.86 | X | ||
ENG LCH | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.33 | -0.30 | -0.44 | 0.89 | -0.25 | 0.99 | X | ||
ENG LCH | 26-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.47 | -0.30 | -0.31 | 0.87 | 0.25 | -0.99 | X | ||
ENG LCH | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.35 | -0.32 | -0.40 | -0.94 | 0 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.51 | -0.29 | -0.28 | 0.97 | 0.5 | 0.91 | X | ||
ENG LCH | 07-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.44 | -0.32 | -0.32 | 1.00 | 0.25 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%
Blackburn Rovers |
Blackburn Rovers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAC | 11-01-2025 | Khách | Middlesbrough | 7 Ngày |
ENG LCH | 18-01-2025 | Khách | Oxford United | 14 Ngày |
ENG LCH | 21-01-2025 | Chủ | Coventry City | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAC | 11-01-2025 | Khách | Reading | 7 Ngày |
ENG LCH | 18-01-2025 | Chủ | Sunderland A.F.C | 14 Ngày |
ENG LCH | 22-01-2025 | Khách | Plymouth Argyle | 18 Ngày |