So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
1.5
0.97
0.92
3.25
0.94
1.31
5.40
7.40
Live
-0.95
1.75
0.84
-0.98
3.25
0.86
1.30
5.90
8.90
Run
-0.27
0.25
0.15
-0.20
2.5
0.08
11.00
1.05
26.00
BET365Sớm
0.95
1.5
0.95
-0.94
3.25
0.84
1.33
5.50
7.50
Live
-0.97
1.75
0.87
-0.96
3.25
0.86
1.28
6.25
9.00
Run
-0.37
0.25
0.28
-0.11
2.5
0.05
13.00
1.04
41.00
Mansion88Sớm
0.94
1.75
0.90
0.82
3.25
1.00
1.24
5.60
7.40
Live
-0.94
1.75
0.86
-0.95
3.25
0.85
1.28
5.30
8.90
Run
-0.21
0.25
0.13
-0.17
2.5
0.09
9.90
1.08
19.00
188betSớm
0.92
1.5
0.98
0.93
3.25
0.95
1.31
5.40
7.40
Live
-0.94
1.75
0.86
-0.97
3.25
0.87
1.30
5.90
8.90
Run
-0.26
0.25
0.16
-0.26
2.5
0.16
9.70
1.07
26.00
SbobetSớm
0.87
1.75
0.95
0.75
3.25
-0.95
1.22
5.30
7.20
Live
-0.95
1.75
0.87
-0.94
3.25
0.84
1.28
5.50
8.40
Run
0.14
0
-0.22
-0.20
2.5
0.12
7.20
1.11
24.00

Bên nào sẽ thắng?

Manchester United
ChủHòaKhách
Leicester City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Manchester UnitedSo Sánh Sức MạnhLeicester City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FA Cup-] Manchester United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111061366.7%
[FA Cup-] Leicester City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204911633.3%

Thành tích đối đầu

Manchester United            
Chủ - Khách
Manchester UnitedLeicester City
Manchester UnitedLeicester City
Manchester UnitedLeicester City
Leicester CityManchester United
Manchester UnitedLeicester City
Leicester CityManchester United
Manchester UnitedLeicester City
Leicester CityManchester United
Leicester CityManchester United
Leicester CityManchester United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR10-11-243 - 0
(2 - 0)
1 - 5-0.71-0.19-0.14T-0.97-0.670.85TX
ENG LC30-10-245 - 2
(4 - 2)
5 - 3-0.72-0.21-0.15T0.86-0.800.96TT
ENG PR19-02-233 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.66-0.21-0.17T-0.93-0.800.81TT
ENG PR01-09-220 - 1
(0 - 1)
1 - 3-0.28-0.26-0.51T0.90-0.500.98TX
ENG PR02-04-221 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.64-0.22-0.18H0.941.000.94TX
ENG PR16-10-214 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.27-0.27-0.50B0.90-0.500.98BT
ENG PR11-05-211 - 2
(1 - 1)
3 - 4-0.46-0.31-0.32B0.920.250.96BT
ENG FAC21-03-213 - 1
(1 - 1)
2 - 7-0.39-0.28-0.43B-0.900.000.78BT
ENG PR26-12-202 - 2
(1 - 1)
5 - 0-0.34-0.28-0.43H0.85-0.25-0.97BT
ENG PR26-07-200 - 2
(0 - 0)
3 - 3-0.34-0.27-0.44T0.88-0.251.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Manchester United            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiManchester United
FulhamManchester United
Manchester UnitedGlasgow Rangers
Manchester UnitedBrighton Hove Albion
Manchester UnitedSouthampton
ArsenalManchester United
LiverpoolManchester United
Manchester UnitedNewcastle United
WolvesManchester United
Manchester UnitedAFC Bournemouth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA EL30-01-250 - 2
(0 - 0)
3 - 6-0.20-0.25-0.63T0.83-10.99TX
ENG PR26-01-250 - 1
(0 - 0)
3 - 0-0.40-0.27-0.37T0.8801.00TX
UEFA EL23-01-252 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.74-0.20-0.14T1.001.50.82TH
ENG PR19-01-251 - 3
(1 - 1)
4 - 2-0.47-0.27-0.31B0.880.251.00BT
ENG PR16-01-253 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.74-0.18-0.13T0.981.50.90TT
ENG FAC12-01-251 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.63-0.25-0.22H-0.9610.78TX
ENG PR05-01-252 - 2
(0 - 0)
6 - 9-0.75-0.17-0.12H0.941.50.94TT
ENG PR30-12-240 - 2
(0 - 2)
2 - 3-0.45-0.25-0.34B0.940.250.94BX
ENG PR26-12-242 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.22-0.23-0.59B1.00-0.750.88BX
ENG PR22-12-240 - 3
(0 - 1)
13 - 1-0.54-0.26-0.25B0.860.5-0.98BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Leicester City            
Chủ - Khách
Tottenham HotspurLeicester City
Leicester CityFulham
Leicester CityCrystal Palace
Leicester CityQueens Park Rangers (QPR)
Aston VillaLeicester City
Leicester CityManchester City
LiverpoolLeicester City
Leicester CityWolves
Newcastle UnitedLeicester City
Leicester CityBrighton Hove Albion
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR26-01-251 - 2
(1 - 0)
6 - 4-0.68-0.19-0.170.921.250.96X
ENG PR18-01-250 - 2
(0 - 0)
5 - 2-0.26-0.25-0.530.98-0.50.90X
ENG PR15-01-250 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.27-0.27-0.510.90-0.50.98X
ENG FAC11-01-256 - 2
(3 - 2)
2 - 6-0.68-0.22-0.190.791-0.97T
ENG PR04-01-252 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.74-0.18-0.120.941.50.94H
ENG PR29-12-240 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.13-0.16-0.750.86-1.75-0.98X
ENG PR26-12-243 - 1
(1 - 1)
14 - 1-0.88-0.10-0.060.932.50.95H
ENG PR22-12-240 - 3
(0 - 3)
6 - 1-0.36-0.28-0.40-0.9700.85T
ENG PR14-12-244 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.74-0.18-0.120.971.50.91T
ENG PR08-12-242 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.24-0.24-0.570.92-0.750.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Manchester UnitedSo sánh số liệuLeicester City
  • 12Tổng số ghi bàn12
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 15Tổng số mất bàn23
  • 1.5Trung bình mất bàn2.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Manchester United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem7XemXem4XemXem12XemXem30.4%XemXem6XemXem26.1%XemXem13XemXem56.5%XemXem
12XemXem3XemXem3XemXem6XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Leicester City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem1XemXem11XemXem47.8%XemXem11XemXem47.8%XemXem10XemXem43.5%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
630350.0%Xem00.0%466.7%Xem
Manchester United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem5XemXem6XemXem12XemXem21.7%XemXem8XemXem34.8%XemXem15XemXem65.2%XemXem
12XemXem2XemXem2XemXem8XemXem16.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
11XemXem3XemXem4XemXem4XemXem27.3%XemXem2XemXem18.2%XemXem9XemXem81.8%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
Leicester City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem2XemXem13XemXem34.8%XemXem8XemXem34.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Manchester UnitedThời gian ghi bànLeicester City
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Manchester UnitedChi tiết về HT/FTLeicester City
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Manchester UnitedSố bàn thắng trong H1&H2Leicester City
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Manchester United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR16-02-2025KháchTottenham Hotspur9 Ngày
ENG PR22-02-2025KháchEverton15 Ngày
ENG PR26-02-2025ChủIpswich Town19 Ngày
Leicester City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR15-02-2025ChủArsenal8 Ngày
ENG PR21-02-2025ChủBrentford14 Ngày
ENG PR27-02-2025KháchWest Ham United20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Manchester United
Chấn thương

Manchester United VS Leicester City ngày 08-02-2025 - Thông tin đội hình