STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Lyon - La Duchère Jugend | Marseille U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Marseille U17 | Marseille U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Marseille U19 | Marseille | - | Ký hợp đồng |
05-01-2014 | Marseille | Sochaux | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Sochaux | Marseille | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2014 | Marseille | Lorient | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
26-07-2015 | Lorient | Aston Villa | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2017 | Aston Villa | Swansea City | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
08-08-2018 | Swansea City | Crystal Palace | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Crystal Palace | Swansea City | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2019 | Swansea City | Crystal Palace | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
22-08-2024 | Crystal Palace | Leicester City | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 21-02-2025 20:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-02-2025 12:30 | Leicester City | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 07-02-2025 20:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-02-2025 15:00 | Everton | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-01-2025 14:00 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 18-01-2025 15:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-01-2025 19:30 | Leicester City | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 14:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 20:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Leicester City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 22-12-2024 14:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 6 | 24 22 19 17 15 12 |
World Cup participant | 2 | 22 14 |
Champions League participant | 3 | 13/14 11/12 10/11 |
Europa League participant | 1 | 12/13 |
French league cup winner | 3 | 11/12 10/11 09/10 |
French Super Cup winner | 2 | 11/12 10/11 |
French champion | 1 | 09/10 |