STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Samuel Eto'o Academy | FC Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Barcelona U16 | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
01-07-2012 | Barcelona U18 | UD Cornella U19 | - | Cho thuê |
29-06-2013 | UD Cornella U19 | Barcelona U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
29-06-2014 | UD Vista Alegre Barcelona | Barcelona U19 | - | Kết thúc cho thuê |
13-01-2015 | Barcelona U19 | Jong Ajax (Youth) | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Jong Ajax (Youth) | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | AFC Ajax | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
19-07-2023 | Inter Milan | Manchester United | 50M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-02-2025 12:30 | Everton | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-02-2025 16:30 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 07-02-2025 20:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-02-2025 14:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-01-2025 19:00 | Fulham | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-01-2025 14:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-01-2025 20:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-01-2025 16:30 | Liverpool | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 17:30 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 22-12-2024 14:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FA Cup Winner | 1 | 24 |
Africa Cup participant | 3 | 24 22 19 |
Champions League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
Italian cup winner | 1 | 22/23 |
Italian Super Cup winner | 1 | 22/23 |
Champions League runner-up | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Dutch Cup Runner Up | 1 | 22 |
Dutch champion | 3 | 21/22 20/21 18/19 |
Dutch Cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 20 |
Europa League participant | 3 | 19/20 16/17 15/16 |
Confederations Cup participant | 1 | 17 |
Europa League runner-up | 1 | 16/17 |