STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Alphense Boys Jeugd | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
11-03-2018 | Jong Ajax (Youth) | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | AFC Ajax | FC Bayern Munich | - | Ký hợp đồng |
12-08-2024 | FC Bayern Munich | Manchester United | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-02-2025 12:30 | Everton | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-02-2025 16:30 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 07-02-2025 20:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-02-2025 14:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-01-2025 19:00 | Fulham | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-01-2025 14:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-01-2025 20:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 12-01-2025 15:00 | Arsenal | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-01-2025 16:30 | Liverpool | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 19 |
Champions League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
German Super Cup winner | 1 | 22/23 |
German Champion | 1 | 22/23 |
Dutch Cup Runner Up | 1 | 22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Dutch champion | 3 | 21/22 20/21 18/19 |
Dutch Cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 20 |
Dutch Second League champion | 1 | 18 |
Dutch U19 Champion | 2 | 16 15 |