STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | CA Fénix U19 | Centro Atletico Fenix | - | Ký hợp đồng |
03-01-2021 | Centro Atletico Fenix | FC Famalicao | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
08-08-2021 | FC Famalicao | Sporting CP | 24M € | Chuyển nhượng tự do |
06-07-2023 | Sporting CP | Paris Saint Germain | 60M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2024 | Paris Saint Germain | Manchester United | 50M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-02-2025 12:30 | Everton | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 07-02-2025 20:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-02-2025 14:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-01-2025 19:00 | Fulham | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 20:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-01-2025 14:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-01-2025 20:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 12-01-2025 15:00 | Arsenal | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-01-2025 16:30 | Liverpool | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 17:30 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
French Super Cup winner | 1 | 23/24 |
French champion | 1 | 23/24 |
French cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Midfielder of the Year | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Portuguese league cup winner | 1 | 21/22 |