STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Vicenza Youth | Atalanta Youth | 0.003M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Atalanta Youth | Atalanta U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Atalanta U19 | Atalanta U19 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Atalanta U19 | Atalanta | - | Ký hợp đồng |
24-09-2020 | Atalanta | Spal | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Spal | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2021 | Atalanta | Cremonese | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2022 | Cremonese | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2023 | Atalanta | Frosinone | 0.1M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Frosinone | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2024 | Atalanta | Leicester City | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 21-02-2025 20:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-02-2025 12:30 | Leicester City | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 07-02-2025 20:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-02-2025 15:00 | Everton | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 29-12-2024 14:30 | Leicester City | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 20:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 15:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 15:00 | Brentford | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 12:30 | Leicester City | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 30-10-2024 19:45 | Manchester United | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 19/20 |
Italian Youth champion (Primavera) | 2 | 19/20 18/19 |