So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
2.25
0.85
1.00
3.75
0.86
1.19
7.90
13.00
Live
0.86
1.75
-0.97
0.91
3.25
0.98
1.24
6.80
11.00
Run
-0.20
0.25
0.09
-0.22
3.5
0.11
1.01
13.00
301.00
BET365Sớm
-0.99
2.25
0.89
0.90
3.25
1.00
1.14
8.00
15.00
Live
0.89
1.75
-0.96
0.91
3.25
0.99
1.22
7.00
11.00
Run
-0.71
0.25
0.62
-0.15
3.5
0.10
1.02
17.00
451.00
Mansion88Sớm
-0.96
2.25
0.84
-0.99
3.75
0.85
1.16
8.00
11.00
Live
0.93
1.75
1.00
0.93
3.25
0.99
1.23
6.60
11.00
Run
0.58
0
-0.66
-0.48
3.5
0.38
1.16
6.10
40.00
188betSớm
-0.96
2.25
0.86
-0.99
3.75
0.87
1.19
7.90
13.00
Live
0.90
1.75
-0.98
0.93
3.25
0.99
1.24
6.80
11.00
Run
-0.19
0.25
0.10
-0.21
3.5
0.12
1.01
13.00
301.00
SbobetSớm
1.00
2.25
0.90
0.88
3.75
1.00
1.17
6.80
10.00
Live
0.86
1.75
-0.93
0.97
3.25
0.95
1.22
6.70
11.50
Run
-0.88
0.25
0.80
0.90
3.5
1.00
1.16
6.00
40.00

Bên nào sẽ thắng?

Liverpool
ChủHòaKhách
Wolverhampton Wanderers
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LiverpoolSo Sánh Sức MạnhWolverhampton Wanderers
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Premier League-1] Liverpool
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261871622661169.2%
12921261029175.0%
14950361632164.3%
65011651583.3%
[ENG Premier League-17] Wolverhampton Wanderers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2664163654221723.1%
123181624101725.0%
143382030121721.4%
630378950.0%

Thành tích đối đầu

Liverpool            
Chủ - Khách
WolvesLiverpool
LiverpoolWolves
WolvesLiverpool
LiverpoolWolves
WolvesLiverpool
WolvesLiverpool
LiverpoolWolves
LiverpoolWolves
WolvesLiverpool
WolvesLiverpool
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR28-09-241 - 2
(0 - 1)
2 - 10-0.14-0.20-0.70T0.98-1.250.90BX
ENG PR19-05-242 - 0
(2 - 0)
10 - 2-0.84-0.12-0.08T0.98-0.440.90TX
ENG PR16-09-231 - 3
(1 - 0)
4 - 4-0.17-0.21-0.66T-0.94-1.000.82TT
ENG PR01-03-232 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.68-0.21-0.16T-0.99-0.800.87TX
ENG PR04-02-233 - 0
(2 - 0)
2 - 7-0.22-0.25-0.58B0.89-0.750.99BT
ENG FAC17-01-230 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.20-0.24-0.66T0.90-1.000.92HX
ENG FAC07-01-232 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.79-0.19-0.12H0.87-0.670.95TT
ENG PR22-05-223 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.83-0.14-0.07T0.97-0.500.91TT
ENG PR04-12-210 - 1
(0 - 0)
2 - 8-0.16-0.21-0.67T0.84-1.25-0.96BX
ENG PR15-03-210 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.19-0.27-0.60T-0.99-0.750.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Liverpool            
Chủ - Khách
LiverpoolTottenham Hotspur
AFC BournemouthLiverpool
PSV EindhovenLiverpool
LiverpoolIpswich Town
LiverpoolLille
BrentfordLiverpool
Nottingham ForestLiverpool
LiverpoolAccrington Stanley
Tottenham HotspurLiverpool
LiverpoolManchester United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LC06-02-254 - 0
(1 - 0)
14 - 4-0.72-0.17-0.15T0.951.50.93TT
ENG PR01-02-250 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.22-0.24-0.58T0.98-0.750.90TX
UEFA CL29-01-253 - 2
(3 - 2)
8 - 2-0.22-0.24-0.58B1.00-0.750.88BT
ENG PR25-01-254 - 1
(3 - 0)
3 - 4-0.89-0.10-0.05T0.902.50.98TT
UEFA CL21-01-252 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.76-0.16-0.12T-0.981.750.86TX
ENG PR18-01-250 - 2
(0 - 0)
2 - 15-0.18-0.19-0.68T0.90-1.250.98TX
ENG PR14-01-251 - 1
(1 - 0)
0 - 9-0.20-0.23-0.62H0.85-1-0.97BX
ENG FAC11-01-254 - 0
(2 - 0)
8 - 6-0.97-0.09-0.05T0.8530.97TH
ENG LC08-01-251 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.25-0.22-0.56B0.92-0.750.96BX
ENG PR05-01-252 - 2
(0 - 0)
6 - 9-0.75-0.17-0.12H0.941.50.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Wolverhampton Wanderers            
Chủ - Khách
Blackburn RoversWolves
WolvesAston Villa
WolvesArsenal
ChelseaWolves
Newcastle UnitedWolves
Bristol CityWolves
WolvesNottingham Forest
Tottenham HotspurWolves
WolvesManchester United
Leicester CityWolves
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAC09-02-250 - 2
(0 - 2)
3 - 4-0.27-0.27-0.55-0.95-0.50.83X
ENG PR01-02-252 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.29-0.27-0.48-0.95-0.250.83X
ENG PR25-01-250 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.15-0.21-0.680.85-1.25-0.97X
ENG PR20-01-253 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.75-0.17-0.120.901.50.98T
ENG PR15-01-253 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.71-0.19-0.140.841.25-0.96X
ENG FAC11-01-251 - 2
(1 - 2)
1 - 2-0.37-0.27-0.460.85-0.250.97T
ENG PR06-01-250 - 3
(0 - 2)
5 - 3-0.36-0.27-0.40-0.9700.85T
ENG PR29-12-242 - 2
(2 - 1)
5 - 5-0.70-0.18-0.160.851.25-0.97T
ENG PR26-12-242 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.22-0.23-0.591.00-0.750.88X
ENG PR22-12-240 - 3
(0 - 3)
6 - 1-0.36-0.28-0.40-0.9700.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

LiverpoolSo sánh số liệuWolverhampton Wanderers
  • 23Tổng số ghi bàn14
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.4
  • 9Tổng số mất bàn13
  • 0.9Trung bình mất bàn1.3
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Liverpool
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem12XemXem2XemXem9XemXem52.2%XemXem8XemXem34.8%XemXem14XemXem60.9%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Wolverhampton Wanderers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem2XemXem11XemXem45.8%XemXem13XemXem54.2%XemXem10XemXem41.7%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Liverpool
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem12XemXem0XemXem11XemXem52.2%XemXem8XemXem34.8%XemXem15XemXem65.2%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Wolverhampton Wanderers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem13XemXem1XemXem10XemXem54.2%XemXem11XemXem45.8%XemXem13XemXem54.2%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LiverpoolThời gian ghi bànWolverhampton Wanderers
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    7
    0 Bàn
    2
    10
    1 Bàn
    11
    5
    2 Bàn
    4
    2
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    18
    15
    Bàn thắng H1
    28
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LiverpoolChi tiết về HT/FTWolverhampton Wanderers
  • 10
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    2
    T/B
    2
    2
    H/T
    5
    4
    H/H
    1
    3
    H/B
    2
    0
    B/T
    4
    1
    B/H
    0
    9
    B/B
ChủKhách
LiverpoolSố bàn thắng trong H1&H2Wolverhampton Wanderers
  • 11
    5
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    5
    Hòa
    1
    5
    Mất 1 bàn
    0
    9
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Liverpool
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR23-02-2025KháchManchester City7 Ngày
ENG PR26-02-2025ChủNewcastle United10 Ngày
ENG PR08-03-2025ChủSouthampton20 Ngày
Wolverhampton Wanderers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR22-02-2025KháchAFC Bournemouth6 Ngày
ENG PR25-02-2025ChủFulham9 Ngày
ENG PR08-03-2025ChủEverton20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Liverpool
Chấn thương
Án treo giò
Wolverhampton Wanderers
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 69.2%Thắng23.1% [6]
  • [7] 26.9%Hòa15.4% [6]
  • [1] 3.8%Bại61.5% [16]
  • Chủ/Khách
  • [9] 34.6%Thắng11.5% [3]
  • [2] 7.7%Hòa11.5% [3]
  • [1] 3.8%Bại30.8% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    62 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    2.38 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    54
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    2.08
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.92
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 50.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 8.33%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [5] 41.67%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Liverpool VS Wolverhampton Wanderers ngày 16-02-2025 - Thông tin đội hình