STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | - | - | - | Ký hợp đồng |
31-08-2007 | - | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | - | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | - | Pohang Steelers U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Pohang Steelers U18 | FC Liefering | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | FC Liefering | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Red Bull Salzburg | Hamburger SV | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Hamburger SV | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2020 | Red Bull Salzburg | RB Leipzig | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2021 | RB Leipzig | Wolverhampton Wanderers | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Wolverhampton Wanderers | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | RB Leipzig | Wolverhampton Wanderers | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp FA Anh | 09-02-2025 12:30 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-02-2025 17:30 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-01-2025 15:00 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-01-2025 19:30 | Newcastle United | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 12:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 06-01-2025 20:00 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 29-12-2024 15:00 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 17:30 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Manchester United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 22-12-2024 14:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 15:00 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 2 | 22/23 18/19 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
German cup runner-up | 1 | 20/21 |
Champions League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Austrian champion | 4 | 19/20 17/18 16/17 15/16 |
Austrian cup winner | 3 | 19/20 16/17 15/16 |
Europa League participant | 3 | 19/20 17/18 16/17 |
Asian Games Gold Medal | 1 | 19 |
Olympics participant | 1 | 16 |