STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Palmeiras FC U15 | Palmeiras FC(U17) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Palmeiras FC(U17) | Merelinense FC Sub-17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Merelinense FC Sub-17 | Merelinense FC Youth 19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Merelinense FC Youth 19 | Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Benfica U19 | Maritimo U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Maritimo U19 | CS Marítimo B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | CS Marítimo B | Maritimo | - | Ký hợp đồng |
24-01-2016 | Maritimo | FC Porto | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2018 | FC Porto | Olympiakos Piraeus | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Olympiakos Piraeus | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | FC Porto | Olympiakos Piraeus | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
14-07-2021 | Olympiakos Piraeus | Wolverhampton Wanderers | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-02-2025 15:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-02-2025 14:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-02-2025 17:30 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-01-2025 15:00 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 20-01-2025 20:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-01-2025 19:30 | Newcastle United | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 06-01-2025 20:00 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 29-12-2024 15:00 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 17:30 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 22-12-2024 14:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Greek champion | 2 | 21 20 |
Champions League participant | 4 | 20/21 19/20 17/18 16/17 |
Europa League participant | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
Greek cup winner | 1 | 20 |
Goalkeeper of the season | 1 | 19/20 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 19 |
Portuguese champion | 1 | 17/18 |
Confederations Cup participant | 1 | 17 |
Hungarian 2nd division champion | 1 | 16 |
Euro Under-21 runner-up | 1 | 15 |
European Under-21 participant | 1 | 15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |