STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | SL Benfica Youth | SL Benfica U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | SL Benfica U15 | Benfica Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Benfica Sad U17 | Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Benfica U19 | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | SL Benfica B | Benfica | - | Ký hợp đồng |
24-01-2017 | Benfica | Paris Saint Germain | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2017 | Paris Saint Germain | Valencia CF | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Valencia CF | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2018 | Paris Saint Germain | Valencia CF | 40M € | Chuyển nhượng tự do |
07-08-2022 | Valencia CF | Wolverhampton Wanderers | 32M € | Chuyển nhượng tự do |
18-01-2023 | Wolverhampton Wanderers | Benfica | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Benfica | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2023 | Wolverhampton Wanderers | Benfica | - | Cho thuê |
17-01-2024 | Benfica | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2024 | Wolverhampton Wanderers | Villarreal CF | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Villarreal CF | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 16-02-2025 14:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 09-02-2025 12:30 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-02-2025 17:30 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-01-2025 15:00 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 20-01-2025 20:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-01-2025 19:30 | Newcastle United | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 12:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 06-01-2025 20:00 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 29-12-2024 15:00 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 17:30 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 7 | 23/24 22/23 19/20 18/19 16/17 15/16 14/15 |
Europa League participant | 2 | 23/24 18/19 |
Portuguese champion | 4 | 22/23 16/17 15/16 14/15 |
Euro participant | 1 | 21 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 19 |
French Super Cup winner | 2 | 18/19 17/18 |
Spanish cup winner | 1 | 18/19 |
World Cup participant | 1 | 18 |
French champion | 1 | 17/18 |
Portuguese cup winner | 1 | 17 |
Portuguese Super Cup winner | 1 | 17 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
French cup winner | 1 | 16/17 |
Best young player | 1 | 16 |
Portuguese league cup winner | 2 | 15/16 14/15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |