So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
2
0.87
0.98
3.25
0.78
1.15
6.20
11.00
Live
0.70
2
-0.94
0.81
3.25
0.95
1.14
6.60
11.00
Run
-0.31
0.25
0.13
-0.28
3.5
0.08
1.01
12.00
19.50
BET365Sớm
0.95
2
0.90
0.80
3
-0.95
1.18
7.00
12.00
Live
0.95
2.25
0.90
-0.97
3.5
0.83
1.17
7.50
13.00
Run
0.35
0
-0.44
-0.30
3.5
0.21
1.04
13.00
351.00
Mansion88Sớm
0.90
2
0.86
0.96
3.25
0.80
1.16
6.30
10.00
Live
0.68
2
-0.88
0.72
3.25
-0.93
1.12
7.40
12.00
Run
-0.38
0.25
0.22
-0.31
3.5
0.19
1.04
6.40
196.00
188betSớm
0.90
2
0.88
0.99
3.25
0.79
1.15
6.20
11.00
Live
0.73
2
-0.95
0.88
3.25
0.90
1.14
6.60
11.00
Run
-0.30
0.25
0.14
-0.27
3.5
0.09
1.01
12.00
19.50
SbobetSớm
0.80
2
0.96
0.86
3.25
0.90
1.14
6.00
9.60
Live
0.72
2
-0.88
0.81
3.25
-0.99
1.13
6.60
11.00
Run
0.27
0
-0.43
-0.43
3.5
0.29
1.02
7.20
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Celtic FC
ChủHòaKhách
Kilmarnock
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Celtic FCSo Sánh Sức MạnhKilmarnock
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Cup-] Celtic FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65011741583.3%
[SCO Cup-] Kilmarnock
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622273833.3%

Thành tích đối đầu

Celtic FC            
Chủ - Khách
KilmarnockCeltic FC
Celtic FCKilmarnock
KilmarnockCeltic FC
Celtic FCKilmarnock
KilmarnockCeltic FC
Celtic FCKilmarnock
KilmarnockCeltic FC
KilmarnockCeltic FC
Celtic FCKilmarnock
Celtic FCKilmarnock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR10-11-240 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.13-0.18-0.78T-0.97-1.500.85TX
SCO PR04-08-244 - 0
(2 - 0)
10 - 1-0.88-0.13-0.07T0.98-0.440.90TT
SCO PR15-05-240 - 5
(0 - 3)
2 - 9-0.15-0.20-0.73T0.84-1.50-0.96TT
SCO PR17-02-241 - 1
(1 - 0)
8 - 4-0.83-0.16-0.10H0.85-0.57-0.97TX
SCO PR10-12-232 - 1
(0 - 1)
5 - 9-0.15-0.21-0.72B0.99-1.250.89BT
SCO PR07-10-233 - 1
(2 - 0)
11 - 1-0.86-0.14-0.08T0.85-0.50-0.97TT
SCO LC20-08-231 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.14-0.20-0.79B0.93-1.500.89BX
SCO PR16-04-231 - 4
(1 - 4)
4 - 5-0.09-0.15-0.84T0.92-2.000.96TT
SCO LC14-01-232 - 0
(1 - 0)
8 - 6-0.80-0.17-0.11T0.94-0.570.94TX
SCO PR07-01-232 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.94-0.09-0.05T0.88-0.361.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Celtic FC            
Chủ - Khách
Ross CountyCeltic FC
Celtic FCDundee United
Celtic FCSaint Mirren
Glasgow RangersCeltic FC
Celtic FCSaint Johnstone
Celtic FCMotherwell
Dundee UnitedCeltic FC
Celtic FCGlasgow Rangers
Dinamo ZagrebCeltic FC
Celtic FCHibernian
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR11-01-251 - 4
(0 - 1)
6 - 7-0.08-0.14-0.85T-0.96-20.84TT
SCO PR08-01-252 - 0
(1 - 0)
12 - 4-0.85-0.14-0.09T0.802-0.93TX
SCO PR05-01-253 - 0
(2 - 0)
8 - 3-0.91-0.12-0.05T0.852.25-0.97TH
SCO PR02-01-253 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.37-0.27-0.44B0.83-0.25-0.95BT
SCO PR29-12-244 - 0
(1 - 0)
12 - 2-0.87-0.14-0.08T0.992.250.89TT
SCO PR26-12-244 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.88-0.13-0.07T0.952.250.93TT
SCO PR22-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.12-0.18-0.79H-0.96-1.50.84BX
SCO LC15-12-243 - 3
(0 - 1)
4 - 9-0.61-0.26-0.24H0.800.75-0.98TT
UEFA CL10-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 10-0.36-0.27-0.41H-0.9300.80HX
SCO PR07-12-243 - 0
(1 - 0)
14 - 7-0.88-0.13-0.07T0.942.250.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Kilmarnock            
Chủ - Khách
KilmarnockMotherwell
KilmarnockRoss County
KilmarnockSaint Mirren
HibernianKilmarnock
KilmarnockAberdeen
MotherwellKilmarnock
KilmarnockHeart of Midlothian
Dundee UnitedKilmarnock
Glasgow RangersKilmarnock
KilmarnockDundee
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR08-01-250 - 0
(0 - 0)
15 - 2-0.51-0.28-0.290.980.50.90X
SCO PR05-01-250 - 1
(0 - 0)
7 - 6-0.59-0.25-0.240.880.751.00X
SCO PR02-01-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.47-0.28-0.330.880.251.00X
SCO PR29-12-241 - 0
(1 - 0)
5 - 10-0.54-0.26-0.280.840.5-0.96X
SCO PR26-12-244 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.42-0.29-0.370.820-0.94T
SCO PR20-12-241 - 1
(1 - 0)
2 - 8-0.43-0.30-0.36-0.930.250.81X
SCO PR15-12-241 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.34-0.30-0.440.90-0.250.98X
SCO PR07-12-241 - 1
(0 - 0)
9 - 1-0.45-0.29-0.330.940.250.94X
SCO PR04-12-246 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.78-0.19-0.120.871.5-0.99T
SCO PR30-11-241 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.51-0.28-0.290.980.50.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%

Celtic FCSo sánh số liệuKilmarnock
  • 23Tổng số ghi bàn10
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.0
  • 7Tổng số mất bàn11
  • 0.7Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Celtic FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem14XemXem2XemXem6XemXem63.6%XemXem9XemXem40.9%XemXem12XemXem54.5%XemXem
11XemXem7XemXem2XemXem2XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
641166.7%Xem466.7%116.7%Xem
Kilmarnock
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem1XemXem13XemXem39.1%XemXem10XemXem43.5%XemXem13XemXem56.5%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Celtic FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem4XemXem7XemXem50%XemXem8XemXem36.4%XemXem14XemXem63.6%XemXem
11XemXem5XemXem4XemXem2XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
623133.3%Xem116.7%583.3%Xem
Kilmarnock
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem6XemXem2XemXem15XemXem26.1%XemXem5XemXem21.7%XemXem10XemXem43.5%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem
12XemXem2XemXem1XemXem9XemXem16.7%XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem00.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Celtic FCThời gian ghi bànKilmarnock
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Celtic FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL22-01-2025ChủYoung Boys4 Ngày
SCO PR25-01-2025ChủDundee7 Ngày
UEFA CL29-01-2025KháchAston Villa11 Ngày
Kilmarnock
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR25-01-2025KháchHeart of Midlothian7 Ngày
SCO PR01-02-2025ChủDundee United14 Ngày
SCO PR15-02-2025ChủSaint Johnstone28 Ngày

Celtic FC VS Kilmarnock ngày 19-01-2025 - Thông tin đội hình